
ly123
Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
Tôi không phải là Lộc
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy ước chiều dòng điện là
chiều dịch chuyển có hướng của các electron.
chiều dịch chuyển có hướng của các ion.
chiều dịch chuyển có hướng của các ion âm.
chiều dịch chuyển có hướng của các điện tích dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt tải điện trong dây điện của hệ thống điện trong gia đình là
hạt ion âm.
proton.
nguyên tử đồng.
electron.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai khi nói về chiều dòng điện.
Cùng chiều với chiều dịch chuyển có hướng của hạt điện tích dương.
Ngược chiều với chiều dịch chuyển có hướng của hạt không mang điện.
Đối với dòng điện xoay chiều, chiều dòng điện thay đổi theo thời gian.
Đối với dòng điện một chiều, chiều dòng điện luôn không đổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quả cầu kim loại A tích điện dương, quả cầu kim loại B tích điện âm. Nối hai quả
cầu bằng một dây đồng thì sẽ có
dòng điện chạy từ A qua B.
dòng electron chuyễn từ A qua B.
dòng electron chuyển từ B qua A.
Cả A,C đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho tác dụng mạnh yếu của dòng điện là
điện tích của hạt tải điện.
điện lượng dịch chuyển.
cường độ dòng điện.
thời gian điện lượng dịch chuyển.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của điện lượng và cường độ dòng điện lần lượt là
culông và ampe.
vôn và ampe.
ampe và culông.
vôn và culông.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thời gian t, điện lượng q dịch chuyển qua tiết diện thẳng của một dòng điện
không đổi có cường độ I có biểu thức là
q = I/t.
q = I.t.
q = t/I.
q = I^t
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
61 questions
untitled
Quiz
•
4th Grade - University
60 questions
Từ vựng bài 5
Quiz
•
5th Grade
60 questions
OXFORD PHONICS WORLD 1. PRACTICE TEST 2
Quiz
•
1st - 2nd Grade
67 questions
E5.U16
Quiz
•
1st - 5th Grade
62 questions
PRESENT SIMPLE TEST 3
Quiz
•
2nd Grade
64 questions
k12-unit 2-1
Quiz
•
1st - 5th Grade
60 questions
Vocab Grade 5 Unit 10-11-12
Quiz
•
5th Grade
67 questions
Quiz 5+6
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Subject-Verb Agreement
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Prepositions and prepositional phrases
Quiz
•
4th Grade
13 questions
Point of View
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Figurative Language
Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Context Clues
Quiz
•
4th - 6th Grade
12 questions
Text Structures
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Pronouns
Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Text Features
Quiz
•
3rd Grade
