发展汉语口语(I)第14课生词

发展汉语口语(I)第14课生词

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập DT,ĐT,TT

Ôn tập DT,ĐT,TT

2nd Grade

15 Qs

认识词语

认识词语

1st - 5th Grade

21 Qs

Ôn tiếng việt lớp 2

Ôn tiếng việt lớp 2

2nd Grade

16 Qs

Bài tập Tuần 24

Bài tập Tuần 24

2nd Grade

20 Qs

TRONG LÒNG MẸ

TRONG LÒNG MẸ

2nd Grade

20 Qs

vietnamese

vietnamese

2nd Grade

20 Qs

Let's have fun! (B)

Let's have fun! (B)

2nd Grade

15 Qs

Liên kết câu

Liên kết câu

1st - 5th Grade

20 Qs

发展汉语口语(I)第14课生词

发展汉语口语(I)第14课生词

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 26+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

没意思

nhạt nhẽo, không thú vị

rất thú vị

có ý nghĩa

hấp dẫn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

别人

[biérén] (đại từ) (biệt nhân): người khác

[tā] (đại từ) (anh ấy): người yêu

[wǒ] (đại từ) (tôi): người bạn

[nǐ] (đại từ) (bạn): người thân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

客厅

书房

卧室

厨房

客厅

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

餐厅

nhà hàng

quán cà phê

siêu thị

cửa hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这儿

[zhèr] (đại từ) (giá nhi): ở đây

[zhèr] (đại từ) (giá nhi): ở đó

[zhèr] (đại từ) (giá nhi): ở kia

[zhèr] (đại từ) (giá nhi): ở trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[bàn]

(động từ)

(biện):

làm

[bàn]

(động từ)

(biện):

chơi

[bàn]

(động từ)

(biện):

nghỉ

[bàn]

(động từ)

(biện):

đọc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

同屋

bạn cùng phòng

người bạn

người lạ

người hàng xóm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?