PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE

3rd Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FUN FOR MOVERS - UNIT 9 - PART 3

FUN FOR MOVERS - UNIT 9 - PART 3

1st - 5th Grade

35 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản KĐ U3

Thì Hiện Tại Đơn Giản KĐ U3

1st - 5th Grade

35 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

Vocab Unit 1-2 RU1

Vocab Unit 1-2 RU1

3rd Grade

33 Qs

NOUNS (1)

NOUNS (1)

1st - 5th Grade

30 Qs

JAMES

JAMES

1st - 5th Grade

27 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

3rd Grade

30 Qs

Happy test

Happy test

KG - University

27 Qs

PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

20 Nghi

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
1. Trong câu "Chiếc xe đạp màu đỏ chạy rất nhanh trên đường phố", từ "xe đạp" là:
Danh từ
Động từ
Tính từ
Chủ ngữ
Pluto

Answer explanation

Jupiter is a gas giant made primarily of hydrogen and helium. Unlike terrestrial planets that have solid surfaces, gas giants like Jupiter don't have a well-defined solid surface, allowing them to accumulate more mass in a gaseous form. This composition has allowed Jupiter to grow significantly larger than planets with solid surfaces.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
2. Trong câu "Bé Lan hát rất hay vào mỗi buổi tối", từ "hát" là:
Danh từ
Động từ
Tính từ
Chủ ngữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image
3. Trong câu "Bầu trời hôm nay rất trong xanh", từ "trong xanh" là:
Danh từ
Động từ
Tính từ
Chủ ngữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

4. Trong câu "Nam đang đọc sách trong thư viện", từ "Nam" là:
Danh từ
Động từ
Tính từ
Chủ ngữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

5. Trong câu "Người đàn ông đó rất tốt bụng và hiền lành", từ "tốt bụng" là:
Danh từ
Động từ
Tính từ
Chủ ngữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

6. Trong câu "Con chó đang sủa rất to ngoài cổng", từ "sủa" là:
Danh từ
Động từ
Tính từ
Chủ ngữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Trong câu "Bố mẹ tôi làm việc rất chăm chỉ", từ "bố mẹ" là:
Danh từ
Động từ
Tính từ
Chủ ngữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?