N3 - Bài 2 Chữ Hán

N3 - Bài 2 Chữ Hán

3rd Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - 第41課 文法

N5 - 第41課 文法

3rd Grade

12 Qs

N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

3rd Grade

15 Qs

N3 - Bài 2 Từ vựng

N3 - Bài 2 Từ vựng

3rd Grade

14 Qs

Phó từ, Liên từ N5

Phó từ, Liên từ N5

3rd Grade

11 Qs

Nhập môn - Bài 20 Làm quen với chữ Hán

Nhập môn - Bài 20 Làm quen với chữ Hán

3rd Grade

16 Qs

N5 - Bài 18  文法・語彙・漢字

N5 - Bài 18  文法・語彙・漢字

3rd Grade

16 Qs

Nhập môn - Bài 26 食べます

Nhập môn - Bài 26 食べます

3rd Grade

19 Qs

Nhập môn - Bài 21

Nhập môn - Bài 21

3rd Grade - University

15 Qs

N3 - Bài 2 Chữ Hán

N3 - Bài 2 Chữ Hán

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

デラジャトエコ リアント

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp CHỮ HÁN và ÂM HÁN VIỆT tương ứng sau

HƯỚNG

TRÚ

QUAN

CẤM

MÃN

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

きんしゅ

禁煙

たちいり

立入

きんだん

禁酒

きんし

禁止

きんえん

禁断

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Cấm uống rượu

立入禁止

Cấm hút thuốc

禁酒

Cấm vào

禁止

cấm kỵ, bị cấm

禁煙

Cấm, nghiêm cấm

禁断

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

かんとう

関東

かんけい

かんさい

かんしん

関心

かんさい

玄関

げんかん

関係

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Quan tâm

かんさい

Vùng Kanto

関東

Quan hệ

関心

Vùng Kansai

税関

Hải quan

関係

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

日当たりがいいです

向こうに大きな山が

向かっています

駅の方向へ

行きます

この部屋は南向きで

強いです

彼は車で会社に

見えます

彼は向上心が

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

方向

会社

こうじょうしん

向上心

ひあたり

日当たり

みなみむき

南向き

かいしゃ

方向

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?