N3 - Bài 2 Từ vựng

N3 - Bài 2 Từ vựng

3rd Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - Bài 12 語彙・漢字

N5 - Bài 12 語彙・漢字

3rd Grade

11 Qs

N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

3rd Grade

15 Qs

N3 - Bài 6 Ngữ pháp

N3 - Bài 6 Ngữ pháp

3rd Grade

9 Qs

N5 - 第28課 文法・語彙

N5 - 第28課 文法・語彙

3rd Grade

14 Qs

N5 - 第29課 漢字・語彙

N5 - 第29課 漢字・語彙

3rd Grade

10 Qs

N5 - 第41課 文法

N5 - 第41課 文法

3rd Grade

12 Qs

Phó từ, Liên từ N5

Phó từ, Liên từ N5

3rd Grade

11 Qs

TNTE_B10_STARTER_20230924_BTVN

TNTE_B10_STARTER_20230924_BTVN

1st - 5th Grade

14 Qs

N3 - Bài 2 Từ vựng

N3 - Bài 2 Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Mai Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Dây điện

エアコン

cửa chớp ( che mưa )

雨戸

Cửa lưới

窓ガラス

Điều hòa

網戸

Kính cửa sổ

コード

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thảm trải nhà

てんじょう

Ổ cắm

コンセント

Máy sưởi

ヒーター

Trần nhà

じゅうたん

Sàn nhà

ゆか

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

あみど

網戸

てんじょう

天井

ゆか

雨戸

あまど

あめ

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

ほぞんする

温める

あたためる

冷やす

ひえる

凍る

ひやす

保存する

こおる

冷える

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bị lạnh, được làm lạnh

凍る

Đông, đóng băng lại

冷やす

Bảo quản

保存する

Làm lạnh, làm nguội

温める

Làm ấm, hâm nóng

冷える

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

こうえん

学校

ともだち

友達

かぞく

家族

こども

子供

がっこう

公園

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Gia đình

公園

Công viên

学校

Bạn bè

友達

Trường học

子供

trẻ con, Con cái

家族

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?