
Test Part 1

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
TUYẾN TUYẾN
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa chính xác của từ " luggage"
hành lý
hành khách
bến cảng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa chính xác của từ "counter"
quầy
đếm
tính toán
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa chính xác của từ "cabinet"
tủ đồ
cái bàn
đồ nội thất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa chính xác của từ "stack up"
chất thành đống
chất chồng lên nhau
sắp xếp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nghĩa của từ " pot "
cái nồi, cái chậu
cái chảo
cái tủ đồ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa chính xác của từ "cash register"
tiền mặt
rèm cửa
máy tính tiền
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với từ "check"
look at
examine
play
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Vocab Quiz_Education

Quiz
•
University
14 questions
RIVER ISLAND CAFE

Quiz
•
University
14 questions
ESSAY EDUCATION

Quiz
•
University
15 questions
Bài Tập Ghép Định Nghĩa

Quiz
•
University
15 questions
Topic Fruit (Level A2)

Quiz
•
University
13 questions
CHAP 1: DESCRIPTION PHOTOGRAPH PART 1 BUỔI 1- TOEIC LC PART 1

Quiz
•
University
13 questions
WRITING TASK 2_POSTPONED PARENTHOOD

Quiz
•
University
15 questions
Toeic Vocab

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade