Unit 9: Coming and going

Unit 9: Coming and going

University

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC B -SESSION 17

TOEIC B -SESSION 17

University

60 Qs

Pháp luật

Pháp luật

4th Grade - University

58 Qs

Mentoring - Level 1.2 - FPT Polytechnic Hà Nội

Mentoring - Level 1.2 - FPT Polytechnic Hà Nội

University

56 Qs

Toeic 600

Toeic 600

University

58 Qs

Cụm động từ phổ biến (phrasal verbs)

Cụm động từ phổ biến (phrasal verbs)

5th Grade - University

55 Qs

phrasal verb

phrasal verb

University

62 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (PHẦN 1)

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (PHẦN 1)

University

60 Qs

TOEIC B - SESSION 7

TOEIC B - SESSION 7

University

61 Qs

Unit 9: Coming and going

Unit 9: Coming and going

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

thuc dinh

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'abroad' có nghĩa là gì?
Ở nước ngoài
Gần đó
Hành trình
Phương tiện giao thông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accommodation' có nghĩa là gì?
Chỗ ở
Kỳ nghỉ
Vé máy bay
Hành lý

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'book' có nghĩa là gì?
Đặt chỗ
Hủy bỏ
Lên xe
Đi bộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'break' có nghĩa là gì?
Giải lao/Kỳ nghỉ ngắn
Điểm đến
Hành lý
Xe khách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'cancel' có nghĩa là gì?
Hủy bỏ
Bắt xe
Đi bộ
Đóng gói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'catch' có nghĩa là gì?
Bắt xe/tàu
Chuyến bay
Quà lưu niệm
Bến cảng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'coach' có nghĩa là gì?
Xe khách
Chuyến đi
Đặt vé
Tài xế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?