
Phân Biệt Các Thì Trong Tiếng Anh
Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Medium
Duc Tran
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại đơn dùng để làm gì?
Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái hiện tại.
Diễn tả hành động xảy ra một lần duy nhất.
Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai.
Diễn tả cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu nào giúp nhận biết thì hiện tại đơn?
Các từ chỉ thời gian như 'always', 'usually', 'often', 'sometimes', 'never'.
Các từ chỉ thời gian như 'now', 'currently', 'at the moment'.
Các từ chỉ thời gian như 'always', 'seldom', 'rarely'.
Các từ chỉ thời gian như 'tomorrow', 'yesterday', 'next week'.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây sử dụng thì hiện tại đơn?
Tôi đã đi học mỗi ngày.
Tôi sẽ đi học mỗi ngày.
Tôi đang đi học mỗi ngày.
Tôi đi học mỗi ngày.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khi nào?
Khi một thói quen diễn ra hàng ngày.
Khi một sự kiện xảy ra một lần trong tương lai.
Khi hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Khi hành động đang diễn ra, tạm thời hoặc có kế hoạch trong tương lai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu nào cho thấy một câu đang ở thì hiện tại tiếp diễn?
Có động từ 'to be' và không có động từ chính.
Có động từ 'to be' và động từ chính ở dạng quá khứ.
Có động từ 'to have' và động từ chính ở dạng V-ing.
Có động từ 'to be' và động từ chính ở dạng V-ing.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là thì hiện tại tiếp diễn?
Câu có cấu trúc 'S + am/is/are + V-ing'
Câu có cấu trúc 'S + V + O'
Câu có cấu trúc 'S + was/were + V-ed'
Câu có cấu trúc 'S + will + V'
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại hoàn thành có chức năng gì?
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ có liên quan đến hiện tại.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc này.
Diễn tả một thói quen hàng ngày.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ktra ngữ pháp loại từ (danh từ)
Quiz
•
7th Grade
20 questions
UNIT 2 - VOCAB
Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
Simple Future vs Near Future (The Hen's Story)
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Ôn tập 1
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Simple present & present continuous
Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Present Tenses
Quiz
•
6th - 8th Grade
23 questions
Kiểm tra từ vựng ''Festival''
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Thì hiện tại đơn
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7
Quiz
•
7th Grade
17 questions
Figurative Language
Quiz
•
7th Grade
17 questions
Common and Proper Nouns
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade
33 questions
7LA Interim Review
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade