TỪ VỰNG BÀI 11 (bài 1 quyển 2)

TỪ VỰNG BÀI 11 (bài 1 quyển 2)

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG BÀI 7

TỪ VỰNG BÀI 7

Professional Development

20 Qs

HSK 2 Sample Test - Reading Section

HSK 2 Sample Test - Reading Section

Professional Development

25 Qs

Beginner 1 - Time and Date

Beginner 1 - Time and Date

Professional Development

20 Qs

TỪ VỰNG BÀI 13 (BÀI 3-Q2)

TỪ VỰNG BÀI 13 (BÀI 3-Q2)

Professional Development

20 Qs

kuis bahasa mandarin hsk 1

kuis bahasa mandarin hsk 1

1st Grade - Professional Development

20 Qs

TỪ VỰNG BÀI 6

TỪ VỰNG BÀI 6

Professional Development

20 Qs

TỪ VỰNG BÁI 11 (BÀI 2-Q2)

TỪ VỰNG BÁI 11 (BÀI 2-Q2)

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

TỪ VỰNG BÀI 11 (bài 1 quyển 2)

TỪ VỰNG BÀI 11 (bài 1 quyển 2)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 19+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

xíng - được, đồng ý

háng - hàng, dòng

hành - hành động, hành vi

hình - hình ảnh, hình thức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zài - đang

zài - đi

zài - đến

zài - về

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

正在

zhèngzài - đang

zài - ở

zhèng - chính

dāng - đang

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chàng - hát

zhuàng - nhảy

tàng - chạy

máng - ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cì - lần

cì - trước

cì - sau

cì - cuối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下次

xià cì - lần sau

xià zhōu - tuần sau

xià yuè - tháng sau

xià tiān - mùa hè sau

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一起

yīqǐ - cùng nhau

yīqǐ - một mình

yīqǐ - không có ai

yīqǐ - ở đây

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?