
Câu hỏi về Phenol

Quiz
•
Life Skills
•
11th Grade
•
Hard
Nguyễn Ý
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phenol là những hợp chất hữu cơ:
Có một hay nhiều nhóm hydroxy liên kết trực tiếp với nguyên tử carbon của vòng benzene.
Có một hay nhiều nhóm hydroxy liên kết với nhóm thế của vòng benzene
Có một hay nhiều nhóm alkyl liên kết với nhóm thế của vòng benzene
Có một hay nhiều nhóm alkyl liên kết trực tiếp với nguyên tử carbon của vòng benzene
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phenol đơn giản nhất là hợp chất có:
2 nhóm hydroxy gắn vào vòng benzene không có nhóm thế ở vị trí ortho và para.
1 nhóm hydroxy gắn vào vòng benzene không có nhóm thế.
2 nhóm hydroxy gắn vào vòng benzene không có nhóm thế ở vị trí ortho và meta.
1 nhóm hydroxy gắn vào nhóm thế methyl của vòng benzene.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công thức cấu tạo thu gọn của phenol là:
C6H4(OH)2
C6H5CH2OH
C6H11OH
C6H5OH
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Những chất nào sau đây thuôc loại monophenol?
o-cresol, resorcinol.
Phenol, catechol.
Phenol, o-cresol.
Catechol, resorcinol.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Những chất nào sau đây thuôc loại polyphenol?
o-cresol, phenol.
Phenol, catechol.
Resorcinol, catechol.
m-cresol, resorcinol
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai về tính chất vật lí của phenol:
Nhiệt độ sôi thấp hơn các aryl halide có phân tử khối tương đương.
Tan ít trong nước lạnh.
Là chất rắn, không màu ở điều kiện thường.
Dễ bị chảy rữa khi để trong không khí.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phenol có nhiệt độ nóng chảy cao hơn các aryl halide có phân tử khối tương đương là do:
Có vòng benzene trong phân tử.
Tạo được liên kết hydrogen giữa các phân tử.
Có 6 nguyên tử carbon trong phân tử.
Có 3 liên kết đôi trong phân tử.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
Bám đích

Quiz
•
KG - Professional Dev...
21 questions
Bài 3

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Kiến thức

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
NGÀY HOC SINH SINH VIEN 09.01

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
6 bài học lí luận của Đoàn

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Vocabulary Quizs

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Khám Phá Tình Cảm Gia Đình

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Tuyết Trinh

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Life Skills
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Budgeting

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Paying for College

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
ServSafe Food Handler Part 1 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
SS Chapter 3 Quiz Redo

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Career

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Supply and Demand

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade