Đề Cương Ôn Tập Tin Học 11

Đề Cương Ôn Tập Tin Học 11

11th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin HKII (2)

Tin HKII (2)

11th Grade

64 Qs

TIN HỌC_B17-18-19-20-21-22-23

TIN HỌC_B17-18-19-20-21-22-23

11th Grade

59 Qs

Bài 3. Phần mềm mã nguồn mở

Bài 3. Phần mềm mã nguồn mở

11th Grade - University

54 Qs

ON TAP CUOI KY I TIN 10 KNTT

ON TAP CUOI KY I TIN 10 KNTT

9th - 12th Grade

55 Qs

Ôn tập CĐ1: Máy tính và xã hội tri thức lớp 11

Ôn tập CĐ1: Máy tính và xã hội tri thức lớp 11

11th Grade

61 Qs

Ôn Tập CUỐI KÌ I Tin 8

Ôn Tập CUỐI KÌ I Tin 8

8th Grade - University

54 Qs

TỔNG HỢP QUIZ TIN 11_KTCKII

TỔNG HỢP QUIZ TIN 11_KTCKII

11th Grade

63 Qs

Ôn cuối kì I Tin Học

Ôn cuối kì I Tin Học

11th Grade

55 Qs

Đề Cương Ôn Tập Tin Học 11

Đề Cương Ôn Tập Tin Học 11

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL là gì?

Ngôn ngữ truy vấn định chuẩn cho việc định nghĩa, cập nhật, truy xuất và điều khiển dữ liệu từ các CSDL quan hệ

Ngôn ngữ thực hiện các thuật toán

Ngôn ngữ thực hiện việc thêm, xóa, sửa dữa liệu

Phần mềm làm việc với cơ sở dữ liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DDL là gì?

Ngôn ngữ xóa bỏ dữu liệu

Ngôn ngữ hình thành dữu liệu

Ngôn ngữ trích xuất dữu liệu

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DML là gì?

Ngôn ngữ thao tác dữ liệu

Ngôn ngữ bác bỏ dữ liệu

Ngôn ngữ trích xuất dữ liệu

Ngôn ngữ sao lưu dữ liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DCL là gì?

Ngôn ngữ khai báo dữ liệu

Ngôn ngữ xóa bỏ dữ liệu

Ngôn ngữ trích xuất dữ liệu

Ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CREATE DATABASE là?

Một biểu thức.

Khởi tạo CSDL

Câu truy vấn DCL

Câu truy vấn DML

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

INNER JOIN có nghĩa là?

Liên kết các bảng theo theo phép toán

Liên kết các bảng theo theo điều kiện

Kiểm soát các bảng theo điều kiện

Kiểm soát các bảng theo yêu cầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu truy vấn cập nhật dữ liệu là?

UPDATE <tên trường>

                 OUT <tên trường> = <giá trị>

UPDATE <tên trường>

                 SET <tên trường> = <giá trị>

UPDATE <tên bảng>
                SET <tên trường> = <biểu thức>

UPDATE <tên bảng>

                 SET <tên trường> = <giá trị>

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?