Bài 5. bài tập trắc nghiệm truyền thông

Bài 5. bài tập trắc nghiệm truyền thông

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra KTSP TIvi 2022

Bài kiểm tra KTSP TIvi 2022

University

15 Qs

Hiểu Công việc - Khách hàng - Thị Trường để thành công

Hiểu Công việc - Khách hàng - Thị Trường để thành công

1st Grade - Professional Development

20 Qs

GTTT

GTTT

University

16 Qs

Bài trắc nghiệm số 3

Bài trắc nghiệm số 3

University

20 Qs

Quiz PR online

Quiz PR online

University

15 Qs

TÌM KIẾM VIỆC LÀM PHÙ HỢP

TÌM KIẾM VIỆC LÀM PHÙ HỢP

University

15 Qs

KTCT 11

KTCT 11

University

20 Qs

Quản lý vấn đề rủi ro trong PR & Quản lý khủng hoảng  TT

Quản lý vấn đề rủi ro trong PR & Quản lý khủng hoảng TT

University

15 Qs

Bài 5. bài tập trắc nghiệm truyền thông

Bài 5. bài tập trắc nghiệm truyền thông

Assessment

Quiz

Business

University

Easy

Created by

Đỗ Thị Hải Yến (FE FPL HN)

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố nào sau đây không được xem là tiêu chí đánh giá mức độ sáng tạo của một thông điệp truyền thông?

Sự độc đáo và khác biệt so với các thông điệp hiện có.

Mức độ chi tiết và phức tạp của thông điệp.

Sự phù hợp của thông điệp với ngân sách truyền thông.

Khả năng kết hợp các ý tưởng không liên quan một cách sáng tạo.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sự tương đồng thông điệp quảng cáo với người tiêu dùng công chúng nhận tin mục tiêu (ad-to-consumer)" tập trung vào điều gì?

Sự phù hợp của thông điệp với phong cách cá nhân của từng khách hàng.

Sự kết hợp các ý tưởng không liên quan để tạo ra thông điệp độc đáo.

Sự phù hợp của thông điệp với sở thích và mong muốn của đại đa số khách hàng.

Mức độ chi tiết và phức tạp của các yếu tố nghệ thuật trong thông điệp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quảng cáo xe máy nhấn mạnh vào "style" và "cá tính" là ví dụ cho loại tương đồng nào?

Sự tương đồng thông điệp với khách hàng (ad-to-consumer).

Sự tương đồng thương hiệu với khách hàng (brand-to-consumer).

Sự độc đáo của thông điệp truyền thông.

Giá trị nghệ thuật của thông điệp truyền thông.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều gì sau đây không phải là mục tiêu của thông điệp truyền thông?

Thay đổi nhận thức của đối tượng nhận tin.

Duy trì cảm xúc tích cực của đối tượng nhận tin.

Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.

Ảnh hưởng đến hành vi của đối tượng nhận tin.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố "sự công phu" trong sáng tạo truyền thông được thể hiện qua điều gì?

Khả năng gây ngạc nhiên và tạo ra sự khác biệt.

Khả năng chuyển đổi góc nhìn và tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau.

Khả năng kết hợp các chi tiết bất ngờ và mở rộng ý tưởng cơ bản.

Khả năng tạo ra ấn tượng nghệ thuật bằng lời hoặc hình ảnh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong mô hình sáng tạo thông điệp của James Webb Young, giai đoạn "Ấp ủ" được mô tả là:

Giai đoạn thu thập và phân tích thông tin chi tiết.

Giai đoạn chuyển ý tưởng ra khỏi tâm trí để chúng tự hình thành.

Giai đoạn vẽ và phác thảo các ý tưởng ban đầu.

Giai đoạn nghiên cứu và hoàn thiện ý tưởng cuối cùng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bước nào trong quy trình của James Webb Young đòi hỏi việc phân tích "marketing trends" và "nhu cầu của khách hàng"?

Xử lý.

Ấp ủ.

Suy xét.

Khai thông.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?