English

English

1st Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

L'alphabet complet

L'alphabet complet

1st - 2nd Grade

52 Qs

Morse Code

Morse Code

1st Grade - Professional Development

52 Qs

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 14/04

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 14/04

1st - 5th Grade

45 Qs

Selamlasma

Selamlasma

1st Grade - University

46 Qs

Revisão 1 ano 1 bim

Revisão 1 ano 1 bim

1st Grade

43 Qs

BAHASA INDO

BAHASA INDO

1st Grade

49 Qs

HURUF ABC

HURUF ABC

KG - 1st Grade

50 Qs

发音方法

发音方法

1st - 12th Grade

44 Qs

English

English

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Thiện Lê

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

rush

push

hub

slum

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

crisis

turbine

tidal

impact

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

reality

reaction

direction

prevention

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

poster

service

advert

concern

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

wage

sale

wall

waste

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên giấy trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại về vị trí nhấn âm trong mỗi câu hỏi sau.

imiitate

qualify

specialise

facility

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên giấy trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại về vị trí nhấn âm trong mỗi câu hỏi sau.

available

attractive

adequate

essential

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?