Bài 2 - Từ vựng - Danh từ

Bài 2 - Từ vựng - Danh từ

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3 Từ vựng 561 ~ 580

N3 Từ vựng 561 ~ 580

KG - University

24 Qs

日本語 BAB1-3

日本語 BAB1-3

1st - 6th Grade

20 Qs

LATIHAN JFT BASIC 11

LATIHAN JFT BASIC 11

1st Grade - University

16 Qs

Hobby and Sport Quiz

Hobby and Sport Quiz

8th - 10th Grade

15 Qs

慣用句クイズ

慣用句クイズ

2nd - 12th Grade

19 Qs

第13課のことば

第13課のことば

KG - University

25 Qs

アレクサンダとぜんまいねずみ Quizizz

アレクサンダとぜんまいねずみ Quizizz

2nd - 12th Grade

19 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

1st - 8th Grade

19 Qs

Bài 2 - Từ vựng - Danh từ

Bài 2 - Từ vựng - Danh từ

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

まち

Thành phố, thị trấn

Ngôi làng

Khu vực nông thôn

Thị xã

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

とし

Thành phố

Ngôi nhà

Cây cối

Trường học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

のみもの

Đồ ăn

Đồ uống

Đồ chơi

Đồ dùng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

さいご

Cuối cùng

Đầu tiên

Giữa

Kết thúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

にほん

Nhật Bản

Trung Quốc

Hàn Quốc

Đài Loan

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

どの+N?

Cái N nào

Cái N gì

Cái N đó

Cái N nào khác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いなか

Nông thôn

Thành phố

Biển

Rừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?