Bài 2 - Từ vựng - Tính từ đuôi na

Bài 2 - Từ vựng - Tính từ đuôi na

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

JHL3 漢字と語彙05Quizizz (テスト用)

JHL3 漢字と語彙05Quizizz (テスト用)

5th - 12th Grade

15 Qs

みんなの日本語 - lesson05 - vocabulary & grammar

みんなの日本語 - lesson05 - vocabulary & grammar

6th Grade - Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP LỚP 8/1 NGÀY 8/9

ÔN TẬP LỚP 8/1 NGÀY 8/9

8th Grade

15 Qs

Bahasa Jepang: Hari, tanggal, bulan

Bahasa Jepang: Hari, tanggal, bulan

1st Grade - University

10 Qs

All about Japan GK2

All about Japan GK2

7th - 8th Grade

10 Qs

Bahasa Jepang Kata Sifat-NA

Bahasa Jepang Kata Sifat-NA

1st Grade - University

10 Qs

Quá khứ phủ định của tính từ bài 12

Quá khứ phủ định của tính từ bài 12

6th Grade

9 Qs

みんなの日本語 - lesson09 - vocabulary & grammar

みんなの日本語 - lesson09 - vocabulary & grammar

6th Grade - Professional Development

10 Qs

Bài 2 - Từ vựng - Tính từ đuôi na

Bài 2 - Từ vựng - Tính từ đuôi na

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

すてき(な)

tuyệt vời.

không tốt.

tệ hại.

bình thường.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ハンサム(な)

đẹp trai

xấu xí

béo phì

gầy gò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

きれい(な)

(cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch

xấu xí

bẩn thỉu

tối tăm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

にぎやか(な)

nhộn nhịp

yên tĩnh

buồn tẻ

hỗn loạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ひま(な)

Rảnh rỗi

Bận rộn

Vội vàng

Nhàn rỗi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

しずか(な)

yên tĩnh

ồn ào

sôi nổi

nhộn nhịp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ゆうめい(な)

nổi tiếng

không nổi tiếng

bình thường

vô danh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?