HÓA VÔ CƠ CÂU 1-32

HÓA VÔ CƠ CÂU 1-32

Vocational training

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 10 Ôn tập giữa kỳ 1

Hóa 10 Ôn tập giữa kỳ 1

KG

28 Qs

LUYỆN TẬP LIÊN KẾT HÓA HỌC

LUYỆN TẬP LIÊN KẾT HÓA HỌC

1st Grade

30 Qs

Luyện tập chương liên kết hoá học lớp 10

Luyện tập chương liên kết hoá học lớp 10

11th Grade

33 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 KHTN 7 PHẦN HÓA HỌC

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 KHTN 7 PHẦN HÓA HỌC

KG

30 Qs

ON TAP HOA 10

ON TAP HOA 10

10th Grade

28 Qs

Hóa học nguyên tử

Hóa học nguyên tử

KG

34 Qs

Luyện tập nguyên tố hóa học

Luyện tập nguyên tố hóa học

7th Grade

30 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ - ĐỀ SỐ 2 - HÓA 10

ÔN TẬP GIỮA KÌ - ĐỀ SỐ 2 - HÓA 10

KG

28 Qs

HÓA VÔ CƠ CÂU 1-32

HÓA VÔ CƠ CÂU 1-32

Assessment

Quiz

Chemistry

Vocational training

Medium

Created by

Phong Vo

Used 28+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1.   Dãy hợp chất nào sau đây đều là oxyd lưỡng tính?
A.   Na2O, CaO, Fe2O3
B.   B. SO3, SO2, Mn2O7
C. Al2O3, ZnO, Cr2O3
D. NO, N2O, CO

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

2.   Dãy hợp chất nào sau đây đều là oxyd base?
A.   Na2O, CaO, MgO
B.   B. SO3, SO2, Mn2O7
C. Al2O3, ZnO, CrO3
D. NO, N2O, CO

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

3.   Đương lượng của nguyên tố C trong phân tử CH4 là bao nhiêu?
A.1.
B. 2
C. 3.
D. 4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

4.   Cấu hình electron của nguyên tử 21Sc là gì?
A.   1s22s22p63s23p63d1
B.   B. 1s22s22p63s23p63d14s1
C. 1s22s22p63s23p63d24s1
D. 1s22s22p63s23p63d14s2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

5.   Cấu hình electron của nguyên tử 32Ge là gì?
A.   1s22s22p63s23p63d104s24p2
B.   B. 1s22s22p63s23p63d104s04p3
C. 1s22s22p63s23p63d54s24p5
D. 1s22s22p63s23p63d64s24p4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

6.   Dãy hợp chất nào sau đây đều là oxyd không tạo muối?
A.   Na2O, CaO, Fe2O3
B.   B. SO3, SO2, Mn2O7
C. Al2O3, ZnO, Cr2O3
D. NO, N2O, CO

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

7.   Dãy hợp chất nào sau đây đều là oxyd acid?
A.   Na2O, CaO, Fe2O3
B.   B. SO3, SO2, CuO
C. Al2O3, ZnO, Cr2O3
D. NO, N2O, CO2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?