
Ktra Gk vli
Quiz
•
Others
•
2nd Grade
•
Easy
Huynh Khang
Used 5+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào dưới đây không liên quan tới cường độ điện trường của một điện tích điểm Q đặt tại một điểm trong chân không?
Khoảng cách r từ Q đến điểm quan sát.
Hằng số điện của chân không.
. Độ lớn của điện tích Q.
Độ lớn của điện tích Q đặt tại điểm quan sát.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm M trong điện trường bất kì là đại lượng
vectơ, có phương, chiều và độ lớn phụ thuộc vào vị trí của điểm M.
vectơ, chỉ có độ lớn phụ thuộc vào vị trí của điểm M.
. vô hướng, có giá trị luôn dương.
vô hướng, có thể có giá trị âm hoặc dương.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức điện cho chúng ta biết về
độ lớn của cường độ điện trường của các điểm trên đường sức điện
phương và chiều của cường độ điện trường tại mỗi điểm trên đường sức điện
độ lớn của lực điện tác dụng lên điện tích thử q.
độ mạnh yếu của điện trường.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ điện trường là:
V/m; C/N
V.m; N/C
V/m; N/C
V.m; C/N
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vectơ cường độ điện trường do điện tích điểm Q < 0 gây ra tại 1 điểm M, chiều của
. Hướng về gần Q.
Hướng xa Q
Hướng cùng chiều với F
Ngược chiều với F
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng khi nói về véctơ cường độ điện trường
Véctơ cường độ điện trường E cùng phương và cùng chiều với lực F tác dụng lên một điện tích thử đặt trong điện trường đó
Véctơ cường độ điện trường E cùng phương và ngược chiều với lực F tác dụng lên một điện tích thử đặt trong điện trường đó
Véctơ cường độ điện trường E cùng phương và cùng chiều với lực F tác dụng lên một điện tích thử dương đặt trong điện trường đó
Véctơ cường độ điện trường E cùng phương và cùng chiều với lực F tác dụng lên một điện tích thử âm đặt trong điện trường đó
Similar Resources on Wayground
10 questions
Phép cộng, phép trừ
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
ai hieu na nhat
Quiz
•
2nd Grade
7 questions
Ai thông minh hơn học sinh lớp 11
Quiz
•
2nd Grade
5 questions
Dia ly
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
❤️🩹
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
The hermit
Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
khảo sát cha mẹ
Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts
Interactive video
•
1st - 5th Grade
30 questions
Multiplication Facts 1-12
Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade
