THH4B1 - TRẮC NHIỆM ( VIỆT SANG TRUNG)

THH4B1 - TRẮC NHIỆM ( VIỆT SANG TRUNG)

Professional Development

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test Ứng Viên - Vị trí Quản lý lớp học Junsport

Test Ứng Viên - Vị trí Quản lý lớp học Junsport

Professional Development

32 Qs

Game Mini Văn Hóa Giao Tiếp HPC phần 2

Game Mini Văn Hóa Giao Tiếp HPC phần 2

Professional Development

41 Qs

BAN KẾ TOÁN VÀ QUẢN LÝ TÀI CHÍNH (40 CÂU)

BAN KẾ TOÁN VÀ QUẢN LÝ TÀI CHÍNH (40 CÂU)

Professional Development

40 Qs

De 16.7_2372_1

De 16.7_2372_1

Professional Development

40 Qs

Đề 2 201907(8855)

Đề 2 201907(8855)

Professional Development

40 Qs

Đề 1 8426 - 202007

Đề 1 8426 - 202007

Professional Development

40 Qs

Hội thi tìm hiểu Nghị quyết Đại hội Đoàn Quận 1 NK 2022 - 2027

Hội thi tìm hiểu Nghị quyết Đại hội Đoàn Quận 1 NK 2022 - 2027

Professional Development

40 Qs

B3 BẢO DƯỠNG

B3 BẢO DƯỠNG

Professional Development

36 Qs

THH4B1 - TRẮC NHIỆM ( VIỆT SANG TRUNG)

THH4B1 - TRẮC NHIỆM ( VIỆT SANG TRUNG)

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

HCH EDU

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'pháp luật' trong tiếng Trung là gì?
法律
不仅
互相
生活

Answer explanation

Từ 'pháp luật' trong tiếng Trung là '法律'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'hai người' trong tiếng Trung là gì?
不仅
加班

Answer explanation

Từ 'hai người' trong tiếng Trung là '俩'.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'ấn tượng' trong tiếng Trung là gì?
性格
法律
印象
从来

Answer explanation

Từ 'ấn tượng' trong tiếng Trung là '印象'.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'sâu' trong tiếng Trung là gì?
幽默
李进

Answer explanation

Từ 'sâu' trong tiếng Trung là '深'.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'quen thuộc' trong tiếng Trung là gì?
共同
适合
最好
熟悉

Answer explanation

Từ 'quen thuộc' trong tiếng Trung là '熟悉'.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'không chỉ' trong tiếng Trung là gì?
吸引
自然
不仅
原因

Answer explanation

Từ 'không chỉ' trong tiếng Trung là '不仅'.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'tính cách' trong tiếng Trung là gì?
性格
爱情
吸引
星星

Answer explanation

Từ 'tính cách' trong tiếng Trung là '性格'.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?