BEST 6_THEME 5_SPORT

BEST 6_THEME 5_SPORT

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 10. Chuyển động biến đổi đều ( Dạng 1-2)

Lớp 10. Chuyển động biến đổi đều ( Dạng 1-2)

10th Grade

25 Qs

10. CĐ1

10. CĐ1

10th Grade

20 Qs

3 ĐL Niu-tơn-Vật Lý 10

3 ĐL Niu-tơn-Vật Lý 10

10th Grade

15 Qs

Lý 10 HKI (15Q Chương 1)

Lý 10 HKI (15Q Chương 1)

10th Grade

20 Qs

Định luật Niuton

Định luật Niuton

8th - 12th Grade

15 Qs

Đấu trường game thủ - VL10- 10A2

Đấu trường game thủ - VL10- 10A2

10th Grade

25 Qs

VL10 Chương 1 KT GIỮA KÌ 1 LÍ THUYẾT đề 5

VL10 Chương 1 KT GIỮA KÌ 1 LÍ THUYẾT đề 5

10th - 12th Grade

18 Qs

ÔN TẬP VẬT LÝ 10

ÔN TẬP VẬT LÝ 10

10th Grade

15 Qs

BEST 6_THEME 5_SPORT

BEST 6_THEME 5_SPORT

Assessment

Quiz

Physical Ed

10th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 10+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Spectacular (adj.)

ngoạn mục

tầm thường

khó khăn

nhạt nhẽo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Athleticism (n.)

tinh thần thể thao

sự khéo léo

sự mạnh mẽ

tinh thần đồng đội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Resilience (n.)

sự kiên cường

sự yếu đuối

sự chán nản

sự bền bỉ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Athletic (adj.)

thuộc về thể thao

không liên quan đến thể thao

một loại thực phẩm

một môn thể thao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Physicality (n.)

tính thể chất

tính tinh thần

tính xã hội

tính cảm xúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Resilient (adj.)

kiên cường

yếu đuối

bất lực

khó khăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fatigue (n.)

sự mệt mỏi

sự vui vẻ

sự hạnh phúc

sự lo lắng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?