Bài học về câu hỏi tên

Bài học về câu hỏi tên

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

生词1-2

生词1-2

Professional Development

17 Qs

Bài kiểm tra về câu chào hỏi trong tiếng Trung

Bài kiểm tra về câu chào hỏi trong tiếng Trung

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Professional Development

17 Qs

Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

Professional Development

17 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

TC1 Buổi 7

TC1 Buổi 7

Professional Development

11 Qs

Bài học về câu hỏi tên

Bài học về câu hỏi tên

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Hua Ying

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzì)

Bạn tên là gì?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn sống ở đâu?

Bạn làm nghề gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 你叫___名字?

什么

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '他' trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

tôi

anh ấy, ông ấy

trợ từ ngữ khí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

是 (shì) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

không

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哪 (nǎ) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

nào

đâu

ai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

国 (guó) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

quốc gia

thành phố

ngôn ngữ

văn hóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

人 (rén) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

người

vật

cây

nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?