Quiz về Lãnh thổ và Địa lí Hoa Kỳ

Quiz về Lãnh thổ và Địa lí Hoa Kỳ

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THI THỬ ĐỊA LÍ 11

THI THỬ ĐỊA LÍ 11

11th Grade

43 Qs

ÔN THI GIỮA HỌC KÌ 2 ĐỊA LÍ 11

ÔN THI GIỮA HỌC KÌ 2 ĐỊA LÍ 11

11th Grade

35 Qs

ÔN TẬP GKII - 11 (22-23)

ÔN TẬP GKII - 11 (22-23)

9th - 12th Grade

35 Qs

địa phần 222222

địa phần 222222

11th Grade

45 Qs

BÀI 2 VỊ TRÍ ĐỊA LÍ PVLT VIỆT NAM

BÀI 2 VỊ TRÍ ĐỊA LÍ PVLT VIỆT NAM

9th - 12th Grade

39 Qs

Địa cuối kì 1

Địa cuối kì 1

11th Grade

35 Qs

dia li 11

dia li 11

11th Grade

40 Qs

Địa 11 HKII

Địa 11 HKII

11th Grade

35 Qs

Quiz về Lãnh thổ và Địa lí Hoa Kỳ

Quiz về Lãnh thổ và Địa lí Hoa Kỳ

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

Quân kĩ

Used 21+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Hoa Kỳ không tiếp giáp với đại dương nào sau đây?

Bắc Băng Dương.

Đại Tây Dương.

Ấn Độ Dương.

Thái Bình Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm vị trí địa lí của Hoa Kỳ là

kéo dài từ chí tuyến Bắc đến xích đạo.

nằm hoàn toàn trong nội địa.

tiếp giáp với Mê-hi-cô ở phía Bắc.

nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần đảo Ha-oai của Hoa Kỳ nằm giữa đại dương nào sau đây?

Bắc Băng Dương.

Đại Tây Dương.

Ấn Độ Dương.

Thái Bình Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Hoa Kỳ phần lớn nằm trong vành đai khí hậu

xích đạo.

nhiệt đới.

ôn đới.

hàn đới.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ha-oai là quần đảo nằm giữa Thái Bình Dương có tiềm năng lớn về

muối mỏ, hải sản.

hải sản, du lịch.

kim cương, đồng.

du lịch, than đá.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lợi thế nào là quan trọng nhất của vị trí địa lí Hoa Kỳ cho phát triển kinh tế - xã hội?

Tiếp giáp với Ca-na-đa.

Tiếp giáp với Mỹ La-tinh.

Tiếp giáp với các đại dương.

Nằm ở bán cầu Tây.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở phía Đông Bắc Hoa Kỳ có khoáng sản chủ yếu nào sau đây?

Kim loại đen.

Kim loại màu.

Năng lượng.

Phi kim loại.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?