
Ahiahauah

Quiz
•
Education
•
10th Grade
•
Hard
Ngụy Thị Ánh nguyệt Ngụy
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Người ta dùng khái niệm từ thông để diễn tả
A. số đường sức từ qua một diện tích nào đó.
B. độ mạnh yếu của từ trường.
C. phương của vectơ cảm ứng từ.
D. sự phân bố đường sức từ của từ trường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Định luật Len-xơ được dùng để xác định
A. độ lớn của suất điện động cảm ứng trong một mạch điện kín.
B. chiều dòng điện cảm ứng xuất hiện trong một mạch điện kín.
C. cường độ của dòng điện cảm ứng xuất hiện trong một mạch điện kín.
D. sự biến thiên của từ thông qua một mạch điện kín, phẳng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Biết dòng điện cảm ứng xuất hiện trong vòng dây có chiều như hình vẽ. Hiện tượng xảy ra khi cho nam châm đứng yên, vòng dây
A. chuyển động ra xa nam châm.
B. chuyển động lại gần nam châm.
C. chuyển động sang phải.
D. quay quanh trục đi qua tâm và vuông góc mặt phẳng vòng dây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Suất điện động cảm ứng là suất điện động
A. sinh ra dòng điện cảm ứng trong mạch kín.
B. sinh ra dòng điện trong mạch kín.
C. được sinh bởi nguồn điện hóa học.
D. được sinh bởi dòng điện cảm ứng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Độ lớn của suất điện động cảm ứng xuất hiện trong một mạch kín được tính bởi công thức
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Khi cho nam châm chuyển động qua một mạch kín, trong mạch xuất hiện dòng điện cảm ứng. Điện năng của dòng điện được chuyển hóa từ
A. hóa năng.
B. cơ năng.
C.quang năng.
D. nhiệt năng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Nguyên tắc tạo ra dòng điện xoay chiều dựa trên
A. từ trường quay
B. hiện tượng quang điện.
C. hiện tượng điện – phát quang.
D. hiện tượng cảm ứng điện từ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập Công nghệ 9 cuối HKII

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
CN 10. ÔN TẬP GIỮA KÌ 1

Quiz
•
10th Grade
21 questions
Ôn tập kiến thức Roblox - Lua 101

Quiz
•
6th - 12th Grade
22 questions
ĐỊA LÍ CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP.

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Quiz về Công Nghệ Thông Tin

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ngoại khóa Lý - CN

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Công nghệ 3 - I

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Từ đơn, từ láy, từ ghép

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade