k11-unit10.2

k11-unit10.2

8th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 10: COMMUNICATION

UNIT 10: COMMUNICATION

8th Grade

46 Qs

Vocabulary

Vocabulary

8th Grade

47 Qs

Từ vựng 2

Từ vựng 2

KG - Professional Development

40 Qs

CONFUSING WORDS (50LT_DOT 2)

CONFUSING WORDS (50LT_DOT 2)

8th Grade

50 Qs

English Phonetic IPA

English Phonetic IPA

3rd Grade - University

44 Qs

Toeic vocabulary 09

Toeic vocabulary 09

6th - 8th Grade

50 Qs

Toeic vocabulary 10

Toeic vocabulary 10

6th - 8th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

k11-unit10.2

k11-unit10.2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Trà Hương

Used 3+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˈævərɪdʒ/ - trung bình, bình quân, mức độ trung bình

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ɪn ˈpɜːrsən/ - làm cái gì đó một cách trực tiếp, gặp mặt trực tiếp, không qua phương tiện

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ədˈvɑːnst/ - nâng cao, tiên tiến, phát triển, tiến bộ

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/təˈlɛpəθi/ - thần giao cách cảm, sự cảm nhận từ xa, truyền thông không lời

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/əˈbɪləti/ - khả năng, năng lực, tài năng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/θɔːt/ - suy nghĩ, tư tưởng, ý tưởng

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˌɛksɪˈbɪʃən/ - triển lãm, cuộc trưng bày, sự trình diễn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?