Bài: Tính từ

Quiz
•
Other
•
4th Grade
•
Medium
Wayground Content
Used 5+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Từ lững thững trong câu: Những chú trâu lững thững bước trên đường làng. thuộc loại từ nào?
Danh từ
Động từ
Tính từ
Vừa là tính từ, vừa là động từ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Các từ được gạch chân trong đoạn thơ trên là:
danh từ
động từ
tính từ
từ đơn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 2 pts
Những từ nào được gạch chân là tính từ trong đoạn thơ dưới đây:
Trong nắng vàng tươi mát
Cùng chơi cho khỏe người
Tiếng cười xen tiếng hát
Chơi vui học càng vui.
Nắng, vàng, chơi, khỏe
Vàng, tươi mát, khỏe, vui
Khỏe, người, cười, hát
Cười, hát, học, vui
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Từ nhỏ trong câu văn nào dưới đây không phải là tính từ?
Đôi giày này nhỏ quá!
Cô Hoa có dáng người nhỏ nhắn.
Con nhớ nhỏ thuốc nhé!
Anh ấy sống rất nhỏ nhen và ích kỉ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Chỉ ra tính từ trong câu tục ngữ sau: Lá lành đùm lá rách.
Lá, lành
Lá, đùm
Lành, rách
Lá, rách
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 1: Thế nào là tính từ ?
a. Tính từ là từ chỉ đặc điểm của sự vật, hoạt động, trạng thái.
b. Tính từ là từ chỉ đặc điểm của sự vật
c. Tính từ là từ chỉ đặc điểm trạng thái.
d. Tính từ là từ chỉ đặc điểm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
Tính từ là những từ chỉ........; ....... của sự vật; trạng thái.
đặc điểm, tính chất
hoạt động, trạng thái
màu sắc, tên
tên, hình dáng
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dòng nào dưới đây bao gồm những tính từ miêu tả vẻ đẹp bên trong của con người:
Thùy mị, hiền hậu, dịu dàng, đằm thắm, nết na
Xinh đẹp, xinh tươi, xinh xinh, lộng lẫy, thướt tha
Tươi đẹp, thơ mộng, huy hoàng, tráng lệ, sặc sỡ
Nết na, thướt tha, mĩ lệ, hiền dịu, thùy mị
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Đâu là tính từ chỉ màu sắc trong dãy các từ sau: xanh biếc, chắc chắn, tròn xoe, lỏng lẻo
Xanh biếc
Chắc chắn
Tròn xoe
Lỏng lẻo
Similar Resources on Wayground
13 questions
LTVC Các thành phần trạng ngữ trong câu

Quiz
•
KG - 4th Grade
10 questions
KIỂM TRA TIẾNG VIỆT LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
AI NHANH AI ĐÚNG?

Quiz
•
4th Grade
10 questions
SHTT_Giống cây trồng

Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
ÔN TẬP MÔN CÔNG NGHỆ

Quiz
•
1st - 5th Grade
6 questions
Tìm kiểm thông tin trên internet

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Tết Trung thu - Moon Festival

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Lớp 4 - Chủ đề 1 - Khám phá máy tính

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
9 questions
Fact and Opinion

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Order of Operations No Exponents

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...