BÀI 1-HSK 4

BÀI 1-HSK 4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

BUỔI 2 KIỂM TRA BÀI CŨ TIẾNG HÀN NHẬP MÔN

University

17 Qs

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

FLASH CASH 300 TỪ HSK 3

University

20 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

Câu hỏi TVCS nhóm 6

Câu hỏi TVCS nhóm 6

University

20 Qs

An toàn VSLD nhóm 1

An toàn VSLD nhóm 1

University

18 Qs

THÁC THỨC ĐỌC - HIỂU 2

THÁC THỨC ĐỌC - HIỂU 2

University

15 Qs

08. 광고

08. 광고

University

20 Qs

BÀI 1-HSK 4

BÀI 1-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

入乡随俗
Rù xiāng suísú_/_(Nhập gia tùy tục)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

入乡随俗_/_Rù xiāng suísú_/_(Nhập gia tùy tục)***VD_我们应该学会入乡随俗。 wǒmen yīnggāi xuéhuì rùxiāngsuísú. Chúng ta nên học cách nhập gia tùy tục.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gāi _/_(Nên, đến giờ làm việc gì)
liánxì-(Liên hệ, liên lạc)
jīhuì-(Cơ hội)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

该_/_gāi _/_(Nên, đến giờ làm việc gì)***VD_这一回该我了吧? zhè yī huí gāi wǒle ba? Lần này đến lượt tôi chứ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

暑假
shǔjià_/_(kỳ nghỉ hè)
fāshāo(sốt)
língxià(dưới 0 độ)
míngē-(Dân ca)

Answer explanation

暑假_/_shǔjià_/_(kỳ nghỉ hè)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

熟人
shúrén_/_(Người quen)
língxià(dưới 0 độ)
nóngcūn-(Nông thôn)
shēn-(Màu sậm, sâu)

Answer explanation

熟人_/_shúrén_/_(Người quen)***VD_他是我多年的熟人。 tā shì wǒ duōnián de shúrén. Anh ấy là người quen lâu năm của tôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

借书卡
jiè shū kǎ_/_(thẻ thư viện)
guā fēng(Gió thổi)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
jīngyàn-(Kinh nghiệm)

Answer explanation

借书卡_/_jiè shū kǎ_/_(thẻ thư viện)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

打招呼
dǎ zhāohu_/_(Chào, chào hỏi)
kùnnán-(Khó khăn, trở ngại)
Zǎo-(Sớm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)

Answer explanation

打招呼_/_dǎ zhāohu_/_(Chào, chào hỏi)***VD_他笑着和我打招呼。 tā xiàozhe hé wǒ dǎzhāohu. Anh ấy cười và chào tôi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

姓名
xìngmíng_/_(Họ tên )
Yìsi-(Ý nghĩa)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
Tiān'ānmén-(Thiên An Môn)

Answer explanation

姓名_/_xìngmíng_/_(Họ tên )

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?