BÀI 1-HSK 4

BÀI 1-HSK 4

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 14-HSK 4

BÀI 14-HSK 4

University

41 Qs

BÀI 16-HSK4

BÀI 16-HSK4

University

44 Qs

BÀI 1-3 HSK 1

BÀI 1-3 HSK 1

University

41 Qs

ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

University

40 Qs

16 유행

16 유행

University

40 Qs

BÀI 9-HSK4

BÀI 9-HSK4

University

42 Qs

BÀI 8-HSK4

BÀI 8-HSK4

University

44 Qs

BÀI 10-HSK4

BÀI 10-HSK4

University

38 Qs

BÀI 1-HSK 4

BÀI 1-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

入乡随俗
Rù xiāng suísú_/_(Nhập gia tùy tục)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

入乡随俗_/_Rù xiāng suísú_/_(Nhập gia tùy tục)***VD_我们应该学会入乡随俗。 wǒmen yīnggāi xuéhuì rùxiāngsuísú. Chúng ta nên học cách nhập gia tùy tục.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

渐渐
Jiànjiàn_/_(dần dần)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

渐渐_/_Jiànjiàn_/_(dần dần)天气渐渐变暖了。 tiānqì jiànjiàn biàn nuǎnle. Thời tiết dần ấm hơn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

迟到
chídào _/_(Đến muộn, đến trễ)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

迟到_/_chídào _/_(Đến muộn, đến trễ)***VD_这学期你已经迟到三次了。 zhè xuéqī nǐ yǐjīng chídào sāncì le Bạn đi trễ ba lần trong học kỳ này.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhe_/_(Đứng sau động từ hoặc tính từ, diễn tả hành động hoặc trạng thái tiếp diễn , thường kết hợp với trợ từ ngữ khí )
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

着_/_zhe_/_(Đứng sau động từ hoặc tính từ, diễn tả hành động hoặc trạng thái tiếp diễn , thường kết hợp với trợ từ ngữ khí )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

不好意思
bù hǎoyìsi _/_(Ngại, xấu hổ)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

不好意思_/_bù hǎoyìsi _/_(Ngại, xấu hổ)***VD_真不好意思, 我迟到了。 zhēn bù hǎoyìsi, wǒ chídàole. Thật xin lỗi, tôi tới trễ rồi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

为了
wèile _/_(Vì, để (biểu thị mục đích))
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

为了_/_wèile _/_(Vì, để (biểu thị mục đích))***VD_他努力工作是为了买房子。 tā nǔlì gōngzuò shì wèile mǎi fángzi. Anh ấy làm việc chăm chỉ để mua nhà.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

闹钟
nàozhōng_/_(Đồng hồ báo thức)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

闹钟_/_nàozhōng_/_(Đồng hồ báo thức)***VD_闹钟的簧拧断了。 nàozhōng de huáng níngduàn le。 Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?