SC1 - Bài 11: Thời tiết

SC1 - Bài 11: Thời tiết

1st - 5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bữa cơm tối, trả lời các câu hỏi

Bữa cơm tối, trả lời các câu hỏi

4th Grade

14 Qs

PHỐ CỔ HỘI AN

PHỐ CỔ HỘI AN

1st - 3rd Grade

10 Qs

CHUYỆN BỐN MÙA

CHUYỆN BỐN MÙA

2nd Grade

10 Qs

EM ÔN TẬP NÀO!

EM ÔN TẬP NÀO!

1st - 12th Grade

9 Qs

TRUNG THU

TRUNG THU

5th Grade

15 Qs

Màu sắc

Màu sắc

3rd Grade

11 Qs

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

4th - 5th Grade

15 Qs

VL - Lớp 3 - Đọc: Em vui đến trường

VL - Lớp 3 - Đọc: Em vui đến trường

1st - 5th Grade

11 Qs

SC1 - Bài 11: Thời tiết

SC1 - Bài 11: Thời tiết

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Hương Thu

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"날씨" nghĩa là gì?

Mùa xuân

Thời tiết

Nhiệt độ

Gió

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"덥다" có nghĩa là gì?

Nóng

Lạnh

Mát mẻ

Ấm áp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"춥다" có nghĩa là gì?

Ấm áp

Mát mẻ

Nóng

Lạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"비가 오다" có nghĩa là gì?

Trời nắng

Trời mưa

Trời nhiều mây

Trời có tuyết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"눈이 오다" nghĩa là gì?

Trời có gió

Trời mưa

Trời có tuyết

Trời sấm sét

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"바람이 불다" có nghĩa là gì?

Gió thổi

Mưa rơi

Trời nóng

Trời nhiều mây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"따뜻하다" có nghĩa là gì?

Lạnh

Mát mẻ

Ấm áp

Nóng bức

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?