
Ôn Tập Mô Hình OSI

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Bùi Thị Quỳnh Như
Used 1+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Nhiệm vụ của tầng vật lý (physical layer) trong mô hình OSI là gì?
Điều khiển truy cập mạng.
Định dạng dữ liệu.
Điều khiển lỗi truyền.
Thực hiện việc truyền dữ liệu qua các thiết bị vật lý.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Nhiệm vụ của tầng liên kết dữ liệu (data link layer) trong mô hình OSI là gì?
Định dạng dữ liệu.
Điều khiển truy cập mạng.
Quản lý địa chỉ mạng.
Kiểm soát lỗi trong truyền dữ liệu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Nhiệm vụ của tầng mạng (network layer) trong mô hình OSI là gì?
Quản lý địa chỉ mạng.
Điều khiển truy cập mạng.
Kiểm soát lỗi trong truyền dữ liệu.
Định tuyến và lập bảng định tuyến.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Nhiệm vụ của tầng vận chuyển (transport layer) trong mô hình OSI là gì?
Điều khiển lỗi truyền.
Điều khiển truy cập mạng.
Quản lý địa chỉ mạng.
Đảm bảo gói tin được gửi và nhận đúng thứ tự.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Nhiệm vụ của tầng ứng dụng (application layer) trong mô hình OSI là gì?
Kiểm soát lỗi trong truyền dữ liệu.
Điều khiển truy cập mạng.
Quản lý địa chỉ mạng.
Cung cấp các dịch vụ ứng dụng cho người dùng như email, truyền tệp, trình duyệt web, và các ứng dụng khác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Tầng phiên (session layer) trong mô hình OSI có nhiệm vụ gì?
Thiết lập và duy trì phiên truyền thông giữa các ứng dụng.
Điều khiển truy cập mạng.
Định dạng dữ liệu.
Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Tầng trình diễn (presentation layer) trong mô hình OSI có nhiệm vụ gì?
Định dạng dữ liệu.
Điều khiển lỗi truyền.
Quản lý địa chỉ mạng.
Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
49 questions
c5mmt

Quiz
•
University
55 questions
Câu hỏi về RCP và hiệu suất liên lạc

Quiz
•
University
47 questions
Câu hỏi về mạng và truyền thông

Quiz
•
University
53 questions
TIN HỌC 4

Quiz
•
University
56 questions
HB_IELTS_Reading7.0

Quiz
•
University
54 questions
PPLLT B5

Quiz
•
University
50 questions
P1 ttdpt

Quiz
•
University
48 questions
Computer Networking Part 2(2)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University