Phương pháp học từ vựng với Sơ đồ tư duy

Phương pháp học từ vựng với Sơ đồ tư duy

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

前期分析课堂练习题

前期分析课堂练习题

University

15 Qs

2025 0520 ntust ucb ntu

2025 0520 ntust ucb ntu

University

17 Qs

SPSS独立样本T检验小测

SPSS独立样本T检验小测

University

20 Qs

2023 Q3 聚餐

2023 Q3 聚餐

University

24 Qs

四年级设计与工 单元四

四年级设计与工 单元四

1st Grade - University

15 Qs

Phương pháp học từ vựng với Sơ đồ tư duy

Phương pháp học từ vựng với Sơ đồ tư duy

Assessment

Quiz

Instructional Technology

University

Hard

Created by

Tiếng học

Used 2+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

选择"机会 (jīhuì) - Cơ hội" 的正确解释:

重要的时间 (zhòngyào de shíjiān)

可能性 (kěnéngxìng)

适合做某事的时机 (shìhé zuò mǒushì de shíjī)

事情的结果 (shìqíng de jiéguǒ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

选择"影响 (yǐngxiǎng) - Ảnh hưởng" 的近义词 (Từ đồng nghĩa):

作用 (zuòyòng)

机会 (jīhuì)

成功 (chénggōng)

决定 (juédìng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

"努力 (nǔlì) - Nỗ lực" 的反义词 (Từ trái nghĩa) 是什么?

认真 (rènzhēn)

懒惰 (lǎnduò)

失败 (shībài)

轻松 (qīngsōng)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

"如果你_____机会,你可能会成功。" (Nếu bạn _____ cơ hội, bạn có thể sẽ thành công.) 的正确选项是:

失去 (shīqù)

抓住 (zhuāzhù)

影响 (yǐngxiǎng)

失败 (shībài)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

选择"成功 (chénggōng) - Thành công" 的反义词 (Từ trái nghĩa):

轻松 (qīngsōng)

失败 (shībài)

机会 (jīhuì)

努力 (nǔlì)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

"如果你_____努力,你将会看到成果。" (Nếu bạn _____ nỗ lực, bạn sẽ thấy kết quả.) 的正确选项是:

等待 (děngdài)

放弃 (fàngqì)

忽视 (hūshì)

坚持 (jiānchí)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

选择"失败 (shībài) - Thất bại" 的近义词 (Từ đồng nghĩa):

错误 (cuòwù)

成功 (chénggōng)

损失 (sǔnshī)

放弃 (fàngqì)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?