Từ vựng

Từ vựng

9th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ADJ-CONFUSING P2

ADJ-CONFUSING P2

University

43 Qs

Bài 1

Bài 1

University

42 Qs

Muc B2 QTH

Muc B2 QTH

University

42 Qs

unit 5 english 9

unit 5 english 9

9th Grade

45 Qs

Sử HKII 1-50

Sử HKII 1-50

9th - 12th Grade

50 Qs

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

46 Qs

Bebe học sử

Bebe học sử

12th Grade

50 Qs

FLASHCARD VOCAB 11

FLASHCARD VOCAB 11

University

44 Qs

Từ vựng

Từ vựng

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Hoàng Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

type (v)

viết tay

đánh máy

sao chép

tẩy xóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hand in

giữ lại

nộp

đưa tay lên

viết tay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tide

dòng chảy

thủy triều

nước ngầm

sóng biển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attraction

sự từ chối

ép buộc

hấp dẫn

sự hấp dẫn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attract

sự từ chối

ép buộc

sự thu hút

thu hút

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cause (v)

bỏ qua

xuất hiện

gây ra

phát hiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

difference

sự giống nhau

sự khác biệt

sự hòa hợp

sự thay đổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?