
Vật Lý 11 GK2

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Vương Hưng
Used 4+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của điện trường đều?
cường độ điện trường có hướng vuông góc tại mọi điểm.
cường độ điện trường có độ lớn tăng dần theo thời gian.
cường độ điện trường có độ lớn giảm dần theo thời gian.
đường sức điện là những đường thẳng song song, cách đều.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không phải đặc điểm của điện trường đều?
cường độ điện trường có độ lớn như nhau tại mọi điểm.
cường độ điện trường có độ lớn tăng dần theo thời gian.
vec tơ cường độ điện trường tại mọi điểm cùng có độ lớn và hướng.
đường sức điện là những đường thẳng song song, cách đều.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không phải đặc điểm của lực điện tác dụng lên một điện tích q > 0 đặt trong điện trường đều?
Điểm đặt tại điện tích điểm.
Phương song song với các đường sức từ.
Ngược chiều với E .
Độ lớn F = qE.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không phải đặc điểm của lực điện tác dụng lên một điện tích q < 0 đặt trong điện trường đều?
Điểm đặt tại điện tích điểm.
Phương song song với các đường sức từ.
Cùng chiều với E.
Độ lớn F = -qE.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm là đại lượng đặc trưng cho điện trường về
khả năng thực hiện công.
khả năng dự trữ năng lượng.
khả năng tác dụng lực.
tốc độ biến thiên của điện trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường gây ra
cường độ điện trường tại mỗi điểm trong nó.
điện thế tác dụng lên điện tích đặt trong nó.
đường sức điện tại mọi điểm đặt trong nó.
lực điện tác dụng lên điện tích đặt trong nó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thức U = Ed được sử dụng trong
điện trường của điện tích dương.
điện trường của điện tích âm.
điện trường đều.
điện trường không đều.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
Vật Lý nha mấy cưng

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ÔN HKII LÝ 11 2023 - 2024

Quiz
•
11th Grade
48 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HK2 - KHỐI 11

Quiz
•
11th Grade
43 questions
Ôn Tập Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
45 questions
ÔN TẬP VẬT LÍ 11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ly11

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Lực tương tác giữa 2 điện tích điểm

Quiz
•
11th Grade
53 questions
vật lý

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
18 questions
NEW Acceleration Tables

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Newton's Laws

Quiz
•
KG - University
14 questions
Bill Nye Waves

Interactive video
•
9th - 12th Grade
10 questions
Free Fall

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Speed - Velocity Comparison

Interactive video
•
9th - 12th Grade