
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kì Khối 11
Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Vinh Thế Phan
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
69 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
MySQL và HeidiSQL là những công cụ hỗ trợ việc gì trên máy tính?
Soạn thảo văn bản.
Thiết kế đồ họa.
Quản trị cơ sở dữ liệu.
Lập trình ứng dụng web.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại được sử dụng để làm gì?
Xác định duy nhất một bản ghi trong bảng.
Tạo liên kết giữa các bảng.
Chỉ mục cho các trường trong bảng.
Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Để tạo khóa ngoại cho bảng "Chi tiết hóa đơn" liên kết với bảng "Hóa đơn" thông qua trường "Mã hóa đơn", ta thực hiện thao tác nào sau đây?
Thêm trường "Mã hóa đơn" vào bảng "Chi tiết hóa đơn" và đặt kiểu dữ liệu là khóa chính.
Thêm trường "Mã hóa đơn" vào bảng "Chi tiết hóa đơn" và thiết lập ràng buộc khóa ngoại với trường "Mã hóa đơn" trong bảng "Hóa đơn".
Thêm trường "Mã hóa đơn" vào bảng "Hóa đơn" và thiết lập ràng buộc khóa ngoại với trường "Mã hóa đơn" trong bảng "Chi tiết hóa đơn".
Sao chép trường "Mã hóa đơn" từ bảng "Hóa đơn" sang bảng "Chi tiết hóa đơn".
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Thao tác nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thao tác cập nhật dữ liệu trong CSDL?
Thêm dữ liệu (INSERT)
Sửa dữ liệu (UPDATE)
Xóa dữ liệu (DELETE)
Lọc dữ liệu (SELECT)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Trong SQL, để thay đổi thông tin của một bản ghi đã có trong bảng, ta sử dụng câu lệnh nào?
SELECT
INSERT
UPDATE
DELETE
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Điểm khác biệt chính giữa truy vấn chọn (SELECT) và truy vấn cập nhật (UPDATE) trong CSDL là gì?
SELECT dùng để lấy dữ liệu, UPDATE dùng để sửa dữ liệu.
SELECT dùng để sửa dữ liệu, UPDATE dùng để thêm dữ liệu.
SELECT dùng để thêm dữ liệu, UPDATE dùng để xóa dữ liệu.
SELECT dùng để sắp xếp dữ liệu, UPDATE dùng để lọc dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Trong một CSDL quan hệ, dữ liệu tham chiếu giữa các bảng được xác định thông qua:
Khóa chính
Khóa ngoại
Chỉ mục
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
69 questions
Vận Tải và Du Lịch
Quiz
•
11th Grade
65 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ II
Quiz
•
11th Grade
69 questions
TIN CKII
Quiz
•
11th Grade
68 questions
WORD
Quiz
•
7th Grade - University
70 questions
Tin GK1-11
Quiz
•
11th Grade
69 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Cuối Kỳ 11
Quiz
•
11th Grade
68 questions
Bài 21 các thuật toán sắp xếp đơn giản 1
Quiz
•
11th Grade
70 questions
Trắc Tin11
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
