ôn tập giữa kì

ôn tập giữa kì

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giải cứu đại dương (save the ocean)

Giải cứu đại dương (save the ocean)

1st - 10th Grade

15 Qs

Đề cương 6A

Đề cương 6A

6th Grade

12 Qs

Tiết 90 KHTN 6

Tiết 90 KHTN 6

6th Grade

6 Qs

KHTN6- ĐVKXS

KHTN6- ĐVKXS

6th Grade

15 Qs

Ôn tập giữa HKII KHTN 6

Ôn tập giữa HKII KHTN 6

6th Grade

15 Qs

KHTN 6 - ĐVCXS

KHTN 6 - ĐVCXS

6th Grade

10 Qs

Ôn tập chủ đề 6

Ôn tập chủ đề 6

6th Grade

10 Qs

Động vật

Động vật

1st Grade - Professional Development

13 Qs

ôn tập giữa kì

ôn tập giữa kì

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Hard

Created by

Hường Trần

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1: Cho 1 số loài động vật sau: San hô, Cóc, cá sấu, giun đất, Dơi, trâu, tôm, trai, cá voi,  lươn, thằn lằn. Những động vật không xương sống là.....

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

câu 2: Cho 1 số loài động vật sau: San hô, Cóc, cá sấu, giun đất, Dơi, trâu, tôm, trai, cá voi,  lươn, thằn lằn, cá chép. Đại diện lớp cá là: ......

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

câu 3: Cho 1 số loài động vật sau: San hô, Cóc, cá sấu, giun đất, Dơi, trâu, tôm, trai, cá voi,  lươn, thằn lằn. Những động vật có xương sống là...

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Cho 1 số loài động vật sau: San hô, Cóc, cá sấu, giun đất, Dơi, trâu, tôm, trai, cá voi,  lươn, thằn lằn. Các đại diện thuộc lớp thú là:

Dơi, Trâu, Cá voi

Cá voi, cá sấu, trâu

thằn lằn, trâu, dơi

trâu, trai, dơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Trong các thực vật sau: rêu sừng, cây thông, cây rau bợ, cây hoa sen, cây bưởi. Nhóm thực vật hạt kín là

Cây thông, cây hoa sen

cây hoa sen, cây bưởi

cây thông, cây bưởi

cây rau bợ, rêu sừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Trong các thực vật dưới đây. Thực vật không có mạch dẫn là:

rêu sừng

cây thông

cây rau

cây bưởi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Ngành động vật không xương sống là:

Thân mềm,                 Ruột khoang,

Lưỡng cư ,                   Giun

Thân mềm ,                  Ruột khoang,

      Chân khớp,

                  Giun

Thân mềm  ,                 Ruột khoang,

                              Giun

Thân mềm ,

lưỡng cư,

 Giun

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?