TH1 - B9 - Hỏi đường đi

TH1 - B9 - Hỏi đường đi

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 2 Unit 4 Lettura

HSK 2 Unit 4 Lettura

4th Grade - University

10 Qs

revision of Unit 1

revision of Unit 1

KG - University

12 Qs

LECCION 3 y 4 (niños)

LECCION 3 y 4 (niños)

3rd - 12th Grade

15 Qs

Pertemuan ke-3

Pertemuan ke-3

1st Grade - University

10 Qs

ตอบปัญหาภาษาจีน ชุดที่ 3 ม.ปลาย แผนทั่วไป (ไม่เน้นภาษาจีน)

ตอบปัญหาภาษาจีน ชุดที่ 3 ม.ปลาย แผนทั่วไป (ไม่เน้นภาษาจีน)

10th Grade - University

10 Qs

日期 วันที่

日期 วันที่

9th - 12th Grade

10 Qs

Latihan 3

Latihan 3

10th Grade

20 Qs

北京一日游

北京一日游

6th Grade - University

10 Qs

TH1 - B9 - Hỏi đường đi

TH1 - B9 - Hỏi đường đi

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Medium

Created by

Hà Nguyễn

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bạn đi đâu?" trong tiếng Trung là gì?

你是谁? (Nǐ shì shéi?)

你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)

你在家吗? (Nǐ zài jiā ma?)

你做什么? (Nǐ zuò shénme?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đi đến cửa hàng như thế nào?" trong tiếng Trung là gì?

你去商店吗? (Nǐ qù shāngdiàn ma?)

你去商店怎么走? (Nǐ qù shāngdiàn zěnme zǒu?)

你在商店吗? (Nǐ zài shāngdiàn ma?)

你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Trường học ở đâu?" trong tiếng Trung là gì?

学校在哪儿? (Xuéxiào zài nǎr?)

你去学校吗? (Nǐ qù xuéxiào ma?)

学校在家吗? (Xuéxiào zài jiā ma?)

你在学校吗? (Nǐ zài xuéxiào ma?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Rẽ phải ở ngã tư" trong tiếng Trung là gì?

一直走 (Yīzhí zǒu)

在商店左拐 (Zài shāngdiàn zuǒ guǎi)

到十字路口往右拐 (Dào shízì lùkǒu wǎng yòu guǎi)

学校在那儿 (Xuéxiào zài nàr)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bạn biết đi đến ga tàu điện ngầm như thế nào không?" trong tiếng Trung là gì?

你去地铁站吗? (Nǐ qù dìtiě zhàn ma?)

你知道去地铁站怎么走吗? (Nǐ zhīdào qù dìtiě zhàn zěnme zǒu ma?)

你坐飞机去地铁站吗? (Nǐ zuò fēijī qù dìtiě zhàn ma?)

地铁站在哪儿? (Dìtiě zhàn zài nǎr?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cửa hàng cách đây xa không?" trong tiếng Trung là gì?

商店离这儿远吗? (Shāngdiàn lí zhèr yuǎn ma?)

商店在哪儿? (Shāngdiàn zài nǎr?)

你去商店吗? (Nǐ qù shāngdiàn ma?)

你在商店吗? (Nǐ zài shāngdiàn ma?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "gần"?

远 (yuǎn)

近 (jìn)

去 (qù)

坐 (zuò)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?