lớp 1

lớp 1

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game tuần 6 New

Game tuần 6 New

5th Grade - University

22 Qs

Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

2nd Grade - University

20 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA3 T5 HAVE GOT/ HAS GOT (TIẾP)

KIỂM TRA 15' LỚP TA3 T5 HAVE GOT/ HAS GOT (TIẾP)

3rd Grade - University

20 Qs

ENGLISH 6_SEMESTER 1

ENGLISH 6_SEMESTER 1

6th Grade - University

24 Qs

Review 3B

Review 3B

3rd Grade - University

15 Qs

S5A - Hang out 4 Unit 1 Lesson 2 P.12,13

S5A - Hang out 4 Unit 1 Lesson 2 P.12,13

5th Grade - University

19 Qs

Present perfect-Past Simple-Past perfect

Present perfect-Past Simple-Past perfect

1st Grade - University

20 Qs

Tiếng Anh 3

Tiếng Anh 3

12th Grade

20 Qs

lớp 1

lớp 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Mít Lá

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu hoàn chỉnh và sắp xếp các tình từ trong ngoặc theo thứ tự của OSASCOMP

(viết hoa chữ cái đầu)

She bought a (red / beautiful / silk (lụa) / long) dress

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu hoàn chỉnh và sắp xếp các tình từ trong ngoặc theo thứ tự của OSASCOMP

(viết hoa chữ cái đầu)

We saw a (wooden / small / round / old) table in the antique shop

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu hoàn chỉnh và sắp xếp các tình từ trong ngoặc theo thứ tự của OSASCOMP

(viết hoa chữ cái đầu)

He drives a (Japanese / black / fast / new) car

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu hoàn chỉnh và sắp xếp các tình từ trong ngoặc theo thứ tự của OSASCOMP

(viết hoa chữ cái đầu)

They live in a (brick (gạch) / lovely / modern / spacious (rộng rãi) ) house

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu hoàn chỉnh và sắp xếp các tình từ trong ngoặc theo thứ tự của OSASCOMP

(viết hoa chữ cái đầu)

She wore a (gold (vàng) / shiny (sáng bóng) / expensive / small) ring

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu hoàn chỉnh và sắp xếp các tình từ trong ngoặc theo thứ tự của OSASCOMP

(viết hoa chữ cái đầu)

We met a (friendly / American / young / tall) man at the party

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết lại câu hoàn chỉnh và sắp xếp các tình từ trong ngoặc theo thứ tự của OSASCOMP

(viết hoa chữ cái đầu)

She received a (wooden (gỗ) / beautiful / ancient (cổ kính) / Chinese) statue

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?