Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
我的旁邊________很多人。
LUYỆN ĐỀ CUỐI KỲ SỐ 2_TTUD2
Passage
•
World Languages
•
University
•
Medium
Lê Hoà
Used 1+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
我的旁邊________很多人。
是
有
在
没
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
________些學生都喜歡上華語課嗎?
從
得
那
都
的
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
他不____________我去,他跟同學去。
有一點
跟
怎麼
比
住
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
他們學校____________的夜市很有名。
打算
附近
帶
的時候
有時候 / 有時候
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
因為他________在我家附近。
往
住
到
覺得
拍
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
她去超市買東西,_______去一個鐘頭了。
已經
得
裝
真
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
我們_______週末再出去吃飯吧!
地
太
還是
邊
一點
35 questions
HSK2 - Ôn tập bài 11-15
Quiz
•
University
33 questions
Level 2華語線上考試
Quiz
•
University
32 questions
Quiz 1 từ bài 1 đến bài 6
Quiz
•
University
29 questions
Chinese Test
Quiz
•
University
30 questions
汉语练习 (3)
Quiz
•
University
35 questions
Mandarin quiz 1
Quiz
•
University
30 questions
當代B4_L1-L5
Quiz
•
University
30 questions
汉语练习(7)
Quiz
•
University
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade