
TEST - BÀI 22 KIỂU DỮ LIỆU DANH SÁCH

Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Medium
Thìn Lê
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng khi nói về dữ liệu kiểu Danh sách(List) trong Python.
Dữ liệu kiểu Danh sách là tập hợp các phần tử và mọi phần tử có cùng một kiểu dữ liệu.
Dữ liệu kiểu Danh sách là tập hợp các phần tử và mỗi một phần tử trong Danh sách có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau.
Dữ liệu kiểu Danh sách là tập hợp các phần tử và mọi phần tử có cùng một kiểu dữ liệu số nguyên.
Dữ liệu kiểu Danh sách là tập hợp các phần tử và mọi phần tử có cùng một kiểu dữ liệu số thực.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách khai báo biến Danh sách sau đây, cách nào sai?
ls = [1, 2, 3]
ls = []
ls = ['0', 1 , 'Tin học']
ls = list(3)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho khai báo Danh sách sau:
A = [3, 4, 5, 6, 7, 8, 9]
Để in giá trị phần tử thứ 2 của Danh sách A ra màn hình ta viết:
print(A[2])
print(A[1])
print(A[3])
print(A[0])
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức nào sau đây dùng để thêm phần tử vào list trong python?
abs()
link()
append()
add()
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh sách A sẽ có các giá trị nào khi thực hiện các các lệnh?
>>> A = [2, 3, 5, 6]
>>> A. append(4)
>>> del (A[2])
2, 3, 4, 5, 6, 4.
2, 3, 4, 5, 6.
2, 4, 5, 6.
2, 3, 6, 4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả của chương trình sau là gì?
5
6
7
8
Answer explanation
Hàm len() tính số phần tử trong danh sách A. Ban đầu số phần tử của A là 5 sau 3 lệnh append() và 1 lệnh del số phần tử là 5 + 3 -1 = 7.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho arr = [‘xuân’, ‘hạ’, 1. 4, ‘đông’, ‘3’, 4.5, 7].
Đâu là giá trị của arr[3]?
1.4
'đông'
'xuân'
'hạ'
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Kiểu dữ liệu xâu danh sách

Quiz
•
10th Grade
10 questions
BÀI 23: MỘT SỐ LỆNH LÀM VIỆC VỚI DỮ LIỆU DANH SÁCH

Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI 16 - THUẬT TOÁN SẮP XẾP

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Bài 23: Một số lệnh làm việc với dữ liệu danh sách

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Tin học 10 - Bài 23

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Bài 9A: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
BÀI CŨ BÀI 22 - TIN 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Tin học

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Analog vs Digital

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Cybersecurity Techniques and Threats

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Understanding the Internet and Data Transmission

Interactive video
•
7th - 12th Grade