Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8. 음식

8. 음식

University

51 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

50 Qs

第十七课:他在做什么呢?

第十七课:他在做什么呢?

University

45 Qs

LSĐ 5 + nâng cao

LSĐ 5 + nâng cao

University

48 Qs

TN VBTV hanu 1 đêm ôn all withlinhphuonghoang

TN VBTV hanu 1 đêm ôn all withlinhphuonghoang

University

51 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

University

48 Qs

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

University

50 Qs

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

KIỂM TRA LIÊN KẾT VĂN BẢN

University

51 Qs

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "tránh né"?

비키다

지루하다

원고

가요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "quên mất"?

마련하다

깜빡

방충망을 설치하다

팔짱을 끼다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "xe đi qua"?

테니스 치다

차를 지나가다

한숨 자

사이

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "chán, buồn chán"?

지루하다

불구

예의

원래

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "tham gia vào cái gì đó"?

…에 나가다

집은 월세

제2

거의 다 지나다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "buồn ngủ, ngủ gật"?

팔짱을 끼다

졸다

원고

가족이 그리다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "giành huy chương vàng"?

금메달을 딸다

불구

마련하다

벌레가 들어오다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?