Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sc123.

sc123.

University

52 Qs

ÔN TẬP TỪ LOẠI L4

ÔN TẬP TỪ LOẠI L4

4th Grade - University

55 Qs

练习 (22)

练习 (22)

University

55 Qs

bài 16

bài 16

KG - University

46 Qs

Chapter 2- Personal information

Chapter 2- Personal information

University

45 Qs

Bài 3

Bài 3

University

48 Qs

Review một vòng kiến thức

Review một vòng kiến thức

University

45 Qs

Đề Kiểm Tra Tiếng Hàn Sơ Cấp 1

Đề Kiểm Tra Tiếng Hàn Sơ Cấp 1

University

52 Qs

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "tránh né"?

비키다

지루하다

원고

가요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "quên mất"?

마련하다

깜빡

방충망을 설치하다

팔짱을 끼다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "xe đi qua"?

테니스 치다

차를 지나가다

한숨 자

사이

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "chán, buồn chán"?

지루하다

불구

예의

원래

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "tham gia vào cái gì đó"?

…에 나가다

집은 월세

제2

거의 다 지나다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "buồn ngủ, ngủ gật"?

팔짱을 끼다

졸다

원고

가족이 그리다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "giành huy chương vàng"?

금메달을 딸다

불구

마련하다

벌레가 들어오다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?