
Câu hỏi về thực hành tỉnh thức

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
MISS TRINH
Used 1+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nào sau đây KHÔNG phải là cách thực hành tỉnh thức?
Đặt giới hạn.
Chăm sóc sức khỏe.
Thực hành lòng biết ơn.
Luôn so sánh bản thân với người khác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lắng nghe có ý thức là:
Nghe người khác nói với sự quan tâm, đồng cảm và thấu hiểu.
Nghe người khác nói để tìm cách lợi dụng họ.
Nghe người khác nói mà không chú ý đến nội dung.
Nghe người khác nói để tìm cách phản bác ý kiến của họ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người tị nạn là những người:
Bị bắt buộc rời khỏi quê hương do sự ngược đãi, chiến tranh và bạo lực.
Tự nguyện rời bỏ quê hương để tìm kiếm cuộc sống mới.
Du lịch đến một nơi khác để trải nghiệm văn hóa.
Chuyển đến một nơi khác để học tập hoặc làm việc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm thế nào để phát triển sở thích cá nhân?
Không ngừng học hỏi và cải thiện kỹ năng.
Tìm hiểu về các kỹ thuật, nguyên liệu và công cụ cần thiết.
Tìm kiếm cơ hội thực hành và áp dụng sở thích.
Cả a, b và c đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự khác nhau nào sau đây KHÔNG phải là sự khác biệt tạo nên biên giới giữa các cá nhân?
Vật thể sống và vật thể không sống.
Nhu cầu và mong muốn.
Chủng tộc, dân tộc, giới tính, tôn giáo.
Cảm xúc và vô cảm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yêu thương bản thân là:
Một hành động ích kỷ.
Một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tinh thần.
Một hành động không cần thiết.
Một hành động tự cao tự đại.
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Biến đổi khí hậu
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập cuối học kì môn Tiếng Việt Và Toán

Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
TRO CHOI NHANH

Quiz
•
KG - 1st Grade
20 questions
Chinese Vocabulary Quizs

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ILP TEST 3 - 4.23

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ILP TEST 1 - 000288 - 4.4.23

Quiz
•
1st Grade
18 questions
GH_ĐỀ SỐ 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
MT_CB6_Tệp tin

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
KHÁM PHÁ ROBOTICS - HOC PHẦN 2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade