
BÀI 28. KIỂM TRA BÀI CŨ PHẦN NÔNG NGHIỆP

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Hard
c3 Thang
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Theo giá trị sử dụng, cây trồng được phân thành các nhóm
cây cận nhiệt, cây nhiệt đới.
cây ôn đới, cây cận nhiệt.
cây lương thực, cây công nghiệp.
cây ôn đới, cây nhiệt đới.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cây lương thực bao gồm
lúa gạo, lúa mì, ngô.
lúa gạo, lúa mì, lạc.
lúa gạo, lúa mì, đậu.
lúa gạo, lúa mì, mía.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vai trò nào dưới đây không phải là của ngành trồng trọt?
Là cơ sở để phát triển chăn nuôi.
Cung cấp sức kéo và phân bón.
Đảm bảo lương thực cho con người.
Là nguyên liệu cho công nghiệp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lúa gạo phân bố tập trung ở miền
nhiệt đới.
ôn đới.
cận nhiệt.
hàn đới.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lúa mì phân bố tập trung ở miền
ôn đới và cận nhiệt.
cận nhiệt và nhiệt đới.
ôn đới và hàn đới.
nhiệt đới và ôn đới.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với vai trò của ngành thủy sản?
Phòng hộ, bảo vệ môi trường sống và cảnh quan.
Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
Cung cấp mặt hàng xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.
Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với vai trò ngành lâm nghiệp?
Bảo tồn đa dạng sinh học, hạn chế thiên tai.
Tăng nguồn thu nhập và giải quyết việc làm.
Cung cấp lâm sản phục vụ nhu cầu của xã hội.
Là nguồn thu ngoại tệ chủ yếu của các nước.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 12 - Địa 10: Đất và sinh quyển

Quiz
•
10th Grade
8 questions
kiểm tra bài cũ Đông Nam Á

Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Nguồn lực tự nhiên ở tỉnh Bình Dương - Giáo dục địa phương

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Thổ nhưỡng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài 8 - Địa 10: Khí áp, gió và mưa

Quiz
•
10th Grade
13 questions
BÀI 8 - MƯA - ĐỊA 10

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
luyện tập bài 26 + mở đầu bài 27

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Quiz Vùng Tây Nguyên

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade