Nhân Đức Trong Luân Lý Công Giáo
Quiz
•
Religious Studies
•
10th Grade
•
Easy
Vivian Nguyen
Used 10+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Nhân đức trụ (nhân đức luân lý) bao gồm những nhân đức nào?
Đức tin, đức cậy, đức mến
Đức khiêm nhường, đức nhẫn nại, đức bác ái
Đức khôn ngoan, đức công bằng, đức can đảm, đức tiết độ
Đức công bình, đức nhẫn nại, đức hy sinh
Answer explanation
Đây là bốn nhân đức trụ cột giúp con người sống công chính theo luân lý tự nhiên và giáo huấn Kitô giáo.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong ba nhân đức đối thần (đức tin, đức cậy, đức mến), nhân đức nào quan trọng nhất theo giáo huấn Công giáo?
Đức tin
Đức mến
Đức cậy
Cả ba nhân đức đều quan trọng như nhau
Answer explanation
Thánh Phaolô dạy rằng "trong ba nhân đức này, đức mến cao trọng hơn cả" (1Cr 13,13) vì nó bao trùm và hoàn thiện đức tin và đức cậy.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân đức trụ nào giúp con người phân định điều tốt để chọn lựa và hành động đúng theo thánh ý Chúa?
Đức công bằng
Đức tiết độ
Đức khôn ngoan
Đức can đảm
Answer explanation
Đức khôn ngoan giúp con người suy xét đúng đắn và hướng dẫn hành động phù hợp với luân lý và ý Chúa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân đức đối thần nào giúp con người tin tưởng vào lời hứa cứu độ của Thiên Chúa và sống trong niềm hy vọng vững bền?
Đức tin
Đức cậy
Đức mến
Đức khiêm nhường
Answer explanation
Đức cậy giúp con người đặt niềm tin vào Thiên Chúa và tin tưởng vào sự sống đời đời mà Ngài hứa ban.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân đức trụ nào giúp con người kiềm chế đam mê vô trật tự và sống điều độ theo ý Chúa?
Đức khôn ngoan
Đức công bằng
Đức tiết độ
Đức can đảm
Answer explanation
Đức tiết độ giúp con người kiểm soát bản thân, tránh lạm dụng vật chất và dục vọng không chính đáng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm giống nhau giữa nhân đức và thói quen theo quan điểm Kitô giáo là gì?
Cả hai đều là những hành vi bản năng không cần rèn luyện
Cả hai đều là những hành vi lặp đi lặp lại và ảnh hưởng đến đời sống luân lý
Cả hai đều dẫn con người đến điều xấu
Cả hai đều do bẩm sinh mà có, không cần luyện tập
Answer explanation
Nhân đức và thói quen đều hình thành từ sự rèn luyện, tạo thành một khuynh hướng trong hành vi đạo đức.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm khác biệt cơ bản giữa nhân đức và thói quen là gì theo giáo huấn Công giáo?
Nhân đức là do bản năng, còn thói quen do luyện tập mà có
Nhân đức hướng con người đến điều tốt, còn thói quen có thể tốt hoặc xấu
Thói quen luôn tốt, còn nhân đức đôi khi có thể là xấu
Nhân đức chỉ dành cho những người thánh thiện, còn thói quen dành cho mọi người
Answer explanation
Nhân đức là những thói quen tốt, giúp con người hướng thiện, trong khi thói quen có thể mang tính tiêu cực nếu không được kiểm soát đúng cách.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Religious Studies
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
SAT Focus: Geometry
Quiz
•
10th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade