Japanese-Vietnamese Vocabulary

Japanese-Vietnamese Vocabulary

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

六下二冊課業17《再見,我的母校》

六下二冊課業17《再見,我的母校》

6th Grade

15 Qs

全世界最窮的總統爺爺來演講

全世界最窮的總統爺爺來演講

6th Grade

15 Qs

Aksara Sanskerta

Aksara Sanskerta

1st - 6th Grade

20 Qs

P.6成語_單元八

P.6成語_單元八

6th Grade

16 Qs

一年级扩写句子

一年级扩写句子

7th Grade

15 Qs

丛林故事

丛林故事

7th Grade

16 Qs

南版六下國L11

南版六下國L11

6th Grade

15 Qs

Japanese-Vietnamese Vocabulary

Japanese-Vietnamese Vocabulary

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

枠組み

Khung chương trình hoạt động

Khung kế hoạch

Khung thời gian

Khung dự án

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

EPA song phương

二国間EPA

多国間EPA

区域EPA

全球EPA

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ký kết (đóng dấu)

締結

契約

合意

署名

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

看護師

Y tá

Bác sĩ

Dược sĩ

Y học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

物品貿易分野

lĩnh vực thương mại hàng hóa

lĩnh vực dịch vụ

lĩnh vực công nghệ

lĩnh vực tài chính

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

顕著

Đáng chú ý/ tập trung.

Không quan trọng

Khó khăn

Thú vị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

発効する

Có hiệu lực

Không có hiệu lực

Được chấp nhận

Được từ chối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?