
Kiểm Tra Giữa HKII - Môn Địa Lí

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Easy
Nguyễn Trúc
Used 4+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp của Hoa Kỳ thay đổi theo hướng
tăng ngành khai thác, tăng ngành chế biến.
giảm ngành chế biến, tăng ngành khai thác.
giảm ngành truyền thống, tăng ngành hiện đại.
giảm ngành hiện đại, tăng ngành truyền thống.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghiệp Hoa Kỳ có sự dịch chuyển phân bố từ vùng Đông Bắc đến
vùng phía Nam và vùng phía Tây.
vùng phía Bắc và phía Nam.
ven Đại Tây Dương và phía Nam.
vùng Trung tâm và phía Bắc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây đúng với vùng kinh tế Phía Nam của Hoa Kỳ?
Là vùng phát triển sớm nhất.
Có nhiều nhà máy thủy điện lớn.
Là vùng trồng rất nhiều lúa mì.
Phát triển nhiều nông sản nhiệt đới.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây đúng với vùng Trung Tây của Hoa Kỳ?
Là vùng phát triển sớm nhất.
Công nghiệp chế biến phát triển.
Là vùng trồng rất nhiều lúa gạo.
Phát triển nhiều nông sản nhiệt đới.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với giao thông vận tải của Hoa Kỳ hiện nay?
Mạng lưới đường bộ đến khắp mọi miền.
Phương tiện vận tải hiện đại nhất thế giới.
Có số lượng sân bay nhiều nhất thế giới.
Vận tải đường hàng hải không phát triển.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Địa hình phần lãnh thổ Hoa Kỳ nằm ở trung tâm lục địa Bắc Mĩ phân hóa thành 3 vùng là
vùng phía Tây, vùng trung tâm, vùng phía Đông.
vùng phía Bắc, vùng Trung tâm, vùng phía Nam.
vùng Coóc- đi-e, vùng Trung tâm, vùng núi Apalát.
vùng Coóc-đi-e, vùng Apalát, ven Đại Tây Dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng với kinh tế Hoa Kỳ?
Là siêu cường công nghiệp của thế giới.
Chỉ đầu tư mạnh ngành khai khoáng.
Chỉ phát triển mạnh các ngành chế biến.
Ít chú trọng đến ngành năng lượng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
lớp 9,unit 5_31-60, lớp 8,unit 3_181-196_vocab

Quiz
•
11th Grade
53 questions
Kiến thức về máy tính

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Đề Cương Ôn Tập Sinh 12

Quiz
•
11th Grade
48 questions
tienganhcohanh

Quiz
•
11th Grade
50 questions
untitled

Quiz
•
4th Grade - University
49 questions
Sử HKII 50-100

Quiz
•
9th - 12th Grade
47 questions
Đánh Giá Kinh Tế & Pháp Luật

Quiz
•
11th Grade
45 questions
E6 Unit 2 Pronun

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Last Child & Walden Vocab

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Plot Structure and Literary Elements

Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Grammar

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Satire/The Lowest Animal Vocabulary

Quiz
•
11th Grade