Sinh trưởng sinh vật là quá trình tăng:

Đề Cương Ôn Tập Sinh Học 11

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Hard
Khoa Nguyễn
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
kích thước và khối lượng cơ thể.
chiều dài của cơ thể do tăng chiều dài của tế bào.
bề mặt của cơ thể do tăng bề mặt của tế bào.
về kích thước của cơ thể do tăng thể tích của tế bào.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát triển ở sinh vật có dấu hiệu đặc trưng là gì?
Quá trình tăng kích thước và khối lượng cơ thể.
Quá trình gia tăng chiều dài của cơ thể do tăng chiều dài của tế bào.
Sinh trưởng, phân hóa tế bào, phát sinh hình thái tạo cơ quan, cơ thể.
Thay đổi về kích thước của cơ thể do tăng thể tích của tế bào.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hormone thực vật là những chất hữu cơ do cơ thể thực vật tiết ra, có tác dụng:
điều tiết các hoạt động của cây.
ức chế hoạt động của cây.
kháng bệnh cho cây.
kích thích sinh trưởng của cây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hormone thuộc nhóm ức chế sinh trưởng ở thực vật gồm có:
Auxin, gibberellin, cytokinin, ethylene.
Auxin, gibberellin, cytokinin, abscisic acid.
Auxin, gibberellin, cytokinin.
Abscisic acid, ethylene
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng thứ cấp là sự tăng trưởng bề ngang của cây do:
mô phân sinh đỉnh của cây thân thảo tạo ra.
mô phân sinh lóng của cây tạo ra.
mô phân sinh bên của cây 1 lá mầm tạo ra.
mô phân sinh bên của cây 2 lá mầm tạo ra.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô phân sinh là nhóm các tế bào:
chưa phân hóa, có khả năng phân chia tạo tế bào mới trong suốt đời sống thực vật.
đã phân hóa, có khả năng phân chia tạo tế bào mới trong suốt đời sống thực vật.
chưa phân hóa, không có khả năng phân chia tạo tế bào mới trong suốt đời sống.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Kết quả của sinh trưởng sơ cấp là:
Tăng chiều cao của thân, chiều dài cành, rễ.
Tăng đường kính của thân, cành, rễ.
Tăng chiều dài và đường kính của thân, rễ.
Làm tăng chiều dài của lóng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
49 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

Quiz
•
1st Grade
48 questions
địa giữa kì 2

Quiz
•
1st Grade
54 questions
Ôn Tập Học Kì I

Quiz
•
1st Grade
50 questions
Ôn Tập Học Kì I

Quiz
•
1st Grade
46 questions
Đề Cương Ôn Tập Lịch Sử và Địa Lí 9

Quiz
•
1st Grade
46 questions
MKT47

Quiz
•
1st - 5th Grade
52 questions
Kiến thức về phân bón

Quiz
•
1st Grade
54 questions
xq

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade