Collocations in Business English

Collocations in Business English

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiểu Công việc - Khách hàng - Thị Trường để thành công

Hiểu Công việc - Khách hàng - Thị Trường để thành công

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Trắc nghiệm đấu thầu

Trắc nghiệm đấu thầu

Professional Development

15 Qs

ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG

ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG

KG - Professional Development

20 Qs

Bảo Việt Lập Nghiệp - Trắc nghiệm

Bảo Việt Lập Nghiệp - Trắc nghiệm

Professional Development

20 Qs

11.09.2023 Quy định + Cẩm nang TTTM

11.09.2023 Quy định + Cẩm nang TTTM

Professional Development

20 Qs

Kiến thức cơ bản sản phẩm

Kiến thức cơ bản sản phẩm

Professional Development

21 Qs

Thư tín thương mại

Thư tín thương mại

Professional Development

21 Qs

Bài Test Titan 1.0

Bài Test Titan 1.0

Professional Development

16 Qs

Collocations in Business English

Collocations in Business English

Assessment

Quiz

Business

Professional Development

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Resolve a problem

giải quyết vấn đề.

giải quyết khó khăn.

giải quyết thách thức.

giải quyết vấn đề khó.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Engage in something

tham gia vào, tham dự vào. (~ take part in something)

tránh xa khỏi, không tham gia

chỉ đứng nhìn, không can thiệp

điều hành một sự kiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cancel (v)

hủy bỏ.

tiếp tục.

thực hiện.

bỏ qua.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A potential client/customer

khách hàng tiềm năng.

khách hàng hiện tại.

khách hàng không tiềm năng.

khách hàng trung thành.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Subcontractor (n)

nhà thầu chính.

nhà thầu phụ.

nhà thầu phụ trách.

nhà thầu chính thức.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quality assurance

đảm bảo chất lượng.

kiểm soát chất lượng.

đánh giá chất lượng.

cải tiến chất lượng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contract (n)

hợp đồng, giao kèo, khế ước. (~ agreement)

thỏa thuận miệng

giấy tờ

điều khoản

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?