Công Nghệ 11A5 GKII

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
Nhân Định
Used 1+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BÀI 15: KHÁI QUÁT VỀ CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC
Câu 1: Sơ đồ hệ thống cơ khí động lực là
. Nguồn động lực → Máy công tác → Hệ thống truyền động
Nguồn động lực → Hệ thống truyền động → Máy công tác.
Hệ thống truyền động → Nguồn động lực → Máy công tác.
. Máy công tác → Hệ thống truyền động → Nguồn động lực
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Vai trò của hệ thống truyền động trong hệ thống cơ khí động lực là?
Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.
Truyền và biến đổi năng lượng
Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường, điều kiện khác nhau
Cung cấp nhiên liệu cho hệ thống hoạt động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của nguồn động lực trong hệ thống cơ khí động lực là?
Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.
Truyền và biến đổi năng lượng.
Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường, điều kiện khác nhau.
Cung cấp nhiên liệu cho hệ thống hoạt động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là cánh quạt để hoạt động trên mặt nước là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy.
Máy bay.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là cánh quạt hoặc cánh bằng kết hợp với cánh quạt để
hoạt động trên không là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy
Máy bay
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của máy công tác trong hệ thống cơ khí động lực là?
Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động
Truyền và biến đổi năng lượng
Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường, điều kiện khác nhau
Cung cấp nhiên liệu cho hệ thống hoạt động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là các bánh xe đàn hồi để hoạt động trên đường bộ là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy
Máy bay
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Môn Công Nghệ Cơ Khí

Quiz
•
11th Grade
55 questions
Ôn cuối kì I Tin Học

Quiz
•
11th Grade
59 questions
TIN HỌC_B17-18-19-20-21-22-23

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Sinh 11,12

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Lý thuyết chương 4: Dao động điện từ

Quiz
•
9th - 12th Grade
63 questions
ÔN TẬP CUỐI KỲ II - TIN HỌC 11

Quiz
•
11th Grade
59 questions
Kiến thức về Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì 2 Môn Công Nghệ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade