
Thì Hiện Tại Đơn

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Easy
dương lương
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả điều gì?
Diễn tả hành động trong quá khứ
Diễn tả cảm xúc tạm thời
Diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái hiện tại.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về một câu sử dụng thì hiện tại đơn.
Tôi ăn sáng mỗi ngày.
Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.
Tôi đã ăn sáng hôm qua.
Tôi sẽ ăn sáng vào ngày mai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ 'to be' trong thì hiện tại đơn có những dạng nào?
was, were, be
are, be, been
am, is, are
am, were, is
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách chia động từ 'play' trong thì hiện tại đơn cho ngôi thứ ba số ít là gì?
plays
playing
playes
played
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại đơn có thể được sử dụng để diễn tả thói quen không?
Không, thì hiện tại đơn không thể diễn tả thói quen.
Không, thì hiện tại đơn chỉ dùng để nói về sự thật.
Có, thì hiện tại đơn có thể được sử dụng để diễn tả thói quen.
Có, nhưng chỉ trong trường hợp đặc biệt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu khẳng định trong thì hiện tại đơn có cấu trúc như thế nào?
S + O + V
O + S + V
V + S + O
S + V(s/es) + O
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn được hình thành ra sao?
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn được hình thành bằng cách thêm 'do/does not'.
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn được hình thành bằng cách thêm 'will not'.
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn không cần thêm từ nào.
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn sử dụng 'had not' để phủ định.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
TT6 buổi 7 - HTD 12/7

Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
4 tenses lv2 (5): Dinosaurs and soldiers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Past simple: positive and negative

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
NCE - U4 - Present perfect & Present simple

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Thì Quá Khứ Đơn, Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Kiến thức về thì hiện tại đơn

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Present Simple, Continuous

Quiz
•
6th Grade
10 questions
kiểm tra 1

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Hispanic Heritage Month trivia

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
10 questions
Identifying Theme

Quiz
•
6th - 7th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Prefix and Suffix

Quiz
•
6th Grade