[BT BỔ TRỢ] THÌ HTD + THÌ HTTD (1)

[BT BỔ TRỢ] THÌ HTD + THÌ HTTD (1)

6th - 8th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

present perfect

present perfect

8th Grade

20 Qs

Thì HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Thì HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 8th Grade

21 Qs

Thì HTHT-Nhận biết-Thông hiểu

Thì HTHT-Nhận biết-Thông hiểu

7th - 12th Grade

25 Qs

TEST FOR Unit 1: Leisure activities

TEST FOR Unit 1: Leisure activities

8th - 9th Grade

20 Qs

Grammar english 7 26/12 ôn lại các thì

Grammar english 7 26/12 ôn lại các thì

3rd - 7th Grade

25 Qs

comparative or superlative

comparative or superlative

6th - 7th Grade

20 Qs

Level 6 - theme 9 - the future - Doraemon (3)

Level 6 - theme 9 - the future - Doraemon (3)

6th - 8th Grade

20 Qs

[BT BỔ TRỢ] THÌ HTD + THÌ HTTD (1)

[BT BỔ TRỢ] THÌ HTD + THÌ HTTD (1)

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

NGỌC Hệ Thống VNG

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể khẳng định dạng to be của Thì hiện tại đơn?

S + am/ is/ are + Ving.

S + do/ does + V

S + am/ is/ are + ....

S + Ving

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể phủ định dạng to be của Thì Hiện tại đơn?

S + don't/ doesn't + V

S + am/ is / are not + ...

S + am/ is/ are not + Ving

S + not + Ving

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể nghi vấn dạng to be của Thì Hiện tại đơn?

Do/ Does + S + V?

Am/ Is/ Are + S + ....?

Am/ Is/ Are + S + Ving ?

Do/ Does + S + Ving?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể khẳng định dạng Động từ (V) của Thì hiện tại đơn?

S + am/ is/ are + Ving.

S + do/ does + V

S + V(s/es)

S + Ving

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể phủ định dạng Động từ (V) của Thì hiện tại đơn?

S + am/ is/ are not + Ving.

S + don't/ doesn't + V

S + not + V(s/es)

S + not + Ving

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể nghi vấn dạng Động từ (to be) của Thì Hiện tại đơn?

Do/ Does + S + V?

Don't/ Doesn't + S + ....?

Am/ Is/ Are + S + Ving ?

Do/ Does + S + Ving?

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn các dấu hiệu của thì Hiện tại tiếp diễn?

now

right now

rarely

this week

always, continually

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?