Nền tảng (HSK2)_Bài 14

Nền tảng (HSK2)_Bài 14

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nền tảng (HSK2)_Bài 12

Nền tảng (HSK2)_Bài 12

Professional Development

20 Qs

Nền tảng (HSK1-2)_Bài 15

Nền tảng (HSK1-2)_Bài 15

Professional Development

20 Qs

Nền tảng (HSK2)_Bài 2

Nền tảng (HSK2)_Bài 2

Professional Development

20 Qs

Nền tảng )HSK2)_Bài 6

Nền tảng )HSK2)_Bài 6

Professional Development

20 Qs

Nền tảng (HSK2)_Bài 4

Nền tảng (HSK2)_Bài 4

Professional Development

20 Qs

Nền tảng (HSK2)_Bài 10

Nền tảng (HSK2)_Bài 10

Professional Development

15 Qs

Nền tảng (HSK2)_Bài 13

Nền tảng (HSK2)_Bài 13

Professional Development

20 Qs

Nền tảng (HSK2)_Bài 5

Nền tảng (HSK2)_Bài 5

Professional Development

20 Qs

Nền tảng (HSK2)_Bài 14

Nền tảng (HSK2)_Bài 14

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Trung tâm Pegasus

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“但是” nghĩa là gì:

nhưng
cũng
hoặc

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Mặc dù, tuy" tiếng Trung là gì:

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

明天我们一起去——吧。

/Míngtiān wǒmen yīqǐ qù——ba./

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

这个电影很——。

/Zhège diànyǐng hěn——./

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

天气怎么样?

/Tiānqì zěnme yàng?/

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:

过/guò/

你/nǐ/

了吗/le ma/

去/qù/

中国/zhōngguó/

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

我——看过那个电影。

/Wǒ——kànguò nàgè diànyǐng./

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?