BẢNG CHỮ CÁI P2

BẢNG CHỮ CÁI P2

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

어휘 숙제

어휘 숙제

KG - 1st Grade

20 Qs

Từ vựng - bài 6

Từ vựng - bài 6

1st Grade

10 Qs

Vui học Tiếng Việt tuần 23

Vui học Tiếng Việt tuần 23

1st Grade

19 Qs

复习国家

复习国家

1st - 5th Grade

10 Qs

Hàn Quốc

Hàn Quốc

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra giữa khóa

Kiểm tra giữa khóa

1st Grade

13 Qs

Vui học học vui

Vui học học vui

1st Grade

10 Qs

chinese test 1

chinese test 1

1st - 2nd Grade

13 Qs

BẢNG CHỮ CÁI P2

BẢNG CHỮ CÁI P2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

jiyeon yoo

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn sau đọc như thế nào: 눈 (mắt/ tuyết)

nunh
nuh
nang
nun

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn sau đọc như thế nào: 딹 (con gà)

ttac

ttarc

tal

ttang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn sau đọc như thế nào: 도와주세요 (Giúp tôi với)

tô- uơ-chu-sê-yô

tu- oa-chu-sê-yô

tô- oa- chu- sê- yơ

tô-oa-chu-sê-yô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn sau đọc như thế nào: 사랑 (tình yêu)

sang

sa-ron

sa-rang

sya-rang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn sau đọc như thế nào: 학교 (trường học)

hac-cyu-ô

hoc-yu-ô

hac-cyô

hoc-cyô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn sau đọc như thế nào: 친구 (bạn bè)

ch'in-khu

ch'inh-khu

chchin-u

ch'in-cu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn sau đọc như thế nào: 고마워요 (cảm ơn)

cô-ma-uơ-dơ

cô-mo-uơ-yô

cô-ma-uơ-yô

cu-ma-oa-yô

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?